precursor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precursor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật xuất hiện trước một người hoặc vật khác cùng loại; tiền thân, người đi trước, vật báo hiệu.
Definition (English Meaning)
A person or thing that comes before another of a similar kind; a forerunner.
Ví dụ Thực tế với 'Precursor'
-
"The printing press was an important precursor to the widespread dissemination of information."
"Máy in là một tiền thân quan trọng cho việc phổ biến thông tin rộng rãi."
-
"Online marketplaces like eBay were a precursor to Amazon's dominance in e-commerce."
"Các chợ trực tuyến như eBay là tiền thân cho sự thống trị của Amazon trong thương mại điện tử."
-
"Certain chemical compounds are precursors to the synthesis of more complex molecules."
"Một số hợp chất hóa học là tiền chất cho sự tổng hợp các phân tử phức tạp hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Precursor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: precursor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Precursor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'precursor' thường được dùng để chỉ một cái gì đó có trước và báo hiệu hoặc dẫn đến sự xuất hiện của một cái gì đó quan trọng hơn hoặc phức tạp hơn. Nó nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả hoặc sự phát triển theo thời gian. Khác với 'antecedent' (tiền lệ), 'precursor' ngụ ý một ảnh hưởng trực tiếp hơn hoặc một vai trò quan trọng hơn trong việc hình thành nên cái đến sau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **precursor to:** Cái gì đó là tiền thân cho cái gì đó khác. Ví dụ: 'The steam engine was the precursor to the internal combustion engine.' * **precursor of:** Tương tự như 'precursor to', nhưng ít phổ biến hơn. Ví dụ: 'These riots were the precursor of a revolution.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Precursor'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The early symptoms were a precursor to the disease.
|
Các triệu chứng ban đầu là tiền thân của căn bệnh. |
| Phủ định |
The event was not a precursor to any major changes.
|
Sự kiện đó không phải là tiền thân của bất kỳ thay đổi lớn nào. |
| Nghi vấn |
Was this agreement a precursor to a larger partnership?
|
Liệu thỏa thuận này có phải là tiền thân của một mối quan hệ đối tác lớn hơn không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemical was a precursor to a more dangerous compound.
|
Hóa chất đó là tiền chất của một hợp chất nguy hiểm hơn. |
| Phủ định |
Her early work wasn't a precursor to her later success; it was entirely different.
|
Những công việc ban đầu của cô ấy không phải là tiền đề cho thành công sau này của cô ấy; nó hoàn toàn khác biệt. |
| Nghi vấn |
Was this event a precursor to the revolution?
|
Liệu sự kiện này có phải là tiền đề cho cuộc cách mạng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The early data will be acting as a precursor, guiding our research team's future experiments.
|
Dữ liệu ban đầu sẽ đóng vai trò là tiền chất, hướng dẫn các thí nghiệm trong tương lai của nhóm nghiên cứu của chúng tôi. |
| Phủ định |
The initial report won't be being a direct precursor to the final product, but it will provide valuable insights.
|
Báo cáo ban đầu sẽ không phải là tiền thân trực tiếp của sản phẩm cuối cùng, nhưng nó sẽ cung cấp những hiểu biết có giá trị. |
| Nghi vấn |
Will this preliminary study be being a precursor to a larger, more comprehensive investigation?
|
Liệu nghiên cứu sơ bộ này có phải là tiền thân của một cuộc điều tra lớn hơn, toàn diện hơn không? |