ramifications
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ramifications'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ quả, hậu quả, kết quả (thường là phức tạp hoặc không mong muốn) của một hành động hoặc sự kiện.
Definition (English Meaning)
A consequence of an action or event, especially when complex or unwelcome.
Ví dụ Thực tế với 'Ramifications'
-
"Any change to the regulations will have significant ramifications for the industry."
"Bất kỳ sự thay đổi nào đối với các quy định sẽ có những hậu quả đáng kể cho ngành công nghiệp."
-
"The company is still assessing the ramifications of the court's decision."
"Công ty vẫn đang đánh giá những hậu quả từ quyết định của tòa án."
-
"We need to consider all the possible ramifications before making a final decision."
"Chúng ta cần cân nhắc tất cả những hậu quả có thể xảy ra trước khi đưa ra quyết định cuối cùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ramifications'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ramification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ramifications'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ramifications' thường được dùng để chỉ những hậu quả kéo theo, lan rộng và có thể không lường trước được. Nó khác với 'consequences' ở chỗ nhấn mạnh vào tính phức tạp và lan tỏa của các hệ quả. 'Implications' cũng gần nghĩa, nhưng 'ramifications' thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc ít nhất là không hoàn toàn tích cực hơn. Nên xem xét cẩn thận sắc thái nghĩa trước khi sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó chỉ ra cái gì là nguồn gốc của hậu quả ('the ramifications of the decision'). Khi đi với 'for', nó chỉ ra ai hoặc cái gì chịu ảnh hưởng bởi hậu quả đó ('the ramifications for the economy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ramifications'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Every decision has ramifications: Some are intended, while others are unforeseen.
|
Mọi quyết định đều có những hệ quả: Một số là có chủ ý, trong khi những người khác là không lường trước được. |
| Phủ định |
Ignoring the potential ramifications is unwise: It can lead to unintended consequences.
|
Bỏ qua những hệ quả tiềm ẩn là không khôn ngoan: Nó có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn. |
| Nghi vấn |
Are you prepared for the ramifications: The possible outcomes are significant.
|
Bạn đã chuẩn bị cho những hệ quả chưa: Những kết quả có thể xảy ra là rất quan trọng. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is going to consider all the ramifications of the new policy before implementing it.
|
Chính phủ sẽ xem xét tất cả các hệ quả của chính sách mới trước khi thực hiện nó. |
| Phủ định |
They are not going to ignore the potential ramifications of their decision on the community.
|
Họ sẽ không bỏ qua những hệ quả tiềm ẩn từ quyết định của họ đối với cộng đồng. |
| Nghi vấn |
Is she going to discuss the ramifications of the budget cuts with her team?
|
Cô ấy có định thảo luận về những hệ quả của việc cắt giảm ngân sách với nhóm của mình không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will carefully consider all the ramifications of this new policy.
|
Công ty sẽ xem xét cẩn thận tất cả các hệ quả của chính sách mới này. |
| Phủ định |
They are not going to ignore the potential ramifications of their decision.
|
Họ sẽ không bỏ qua những hệ quả tiềm tàng của quyết định của họ. |
| Nghi vấn |
Will the new law have serious ramifications for local businesses?
|
Liệu luật mới có gây ra những hệ quả nghiêm trọng cho các doanh nghiệp địa phương không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He always considers the ramifications of his actions.
|
Anh ấy luôn cân nhắc những hệ quả từ hành động của mình. |
| Phủ định |
She does not see the ramifications of ignoring the rules.
|
Cô ấy không thấy được những hệ quả của việc phớt lờ các quy tắc. |
| Nghi vấn |
Do you understand the ramifications of this decision?
|
Bạn có hiểu những hệ quả của quyết định này không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had considered all the ramifications before making that decision.
|
Tôi ước tôi đã cân nhắc tất cả các hệ quả trước khi đưa ra quyết định đó. |
| Phủ định |
If only they hadn't ignored the potential ramifications of the new policy.
|
Giá như họ không bỏ qua những hệ quả tiềm ẩn của chính sách mới. |
| Nghi vấn |
If only we could predict all the ramifications of climate change.
|
Giá như chúng ta có thể dự đoán tất cả những hệ quả của biến đổi khí hậu. |