(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aftersight
C1

aftersight

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhận ra muộn hiểu ra sau khi mọi chuyện đã rồi nghĩ lại thì...
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aftersight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hiểu hoặc nhận ra điều gì đó chỉ sau khi nó đã xảy ra.

Definition (English Meaning)

The ability to understand or realize something only after it has happened.

Ví dụ Thực tế với 'Aftersight'

  • "With considerable effort and in aftersight, the mistake was corrected."

    "Với nỗ lực đáng kể và sự nhận ra muộn màng, sai lầm đã được sửa chữa."

  • "It's easy to criticize in aftersight, but decisions had to be made at the time with the information available."

    "Thật dễ dàng để chỉ trích sau khi sự việc đã xảy ra, nhưng các quyết định phải được đưa ra vào thời điểm đó với thông tin có sẵn."

  • "In perfect aftersight, he realized the extent of the missed opportunity."

    "Nhận ra một cách muộn màng, anh ấy đã nhận ra mức độ của cơ hội bị bỏ lỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aftersight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aftersight
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

regret(sự hối tiếc)
remorse(sự ăn năn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Aftersight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'aftersight' nhấn mạnh việc nhận ra hoặc hiểu ra muộn màng, thường là một sai lầm, hậu quả hoặc một cơ hội đã qua. Nó liên quan đến cảm giác hối tiếc hoặc tự trách. Khác với 'hindsight' (nhận thức muộn) ở chỗ 'aftersight' có thể mang sắc thái tiêu cực hoặc chỉ đơn giản là sự nhận thức đến muộn, còn 'hindsight' thường liên quan đến việc đánh giá lại một tình huống với thông tin đầy đủ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in aftersight': diễn tả sự nhận ra muộn màng trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'In aftersight, I should have taken the other road.' (Nhìn lại thì đáng lẽ tôi nên đi con đường khác.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aftersight'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
With hindsight, I should have taken the job.
Sau khi suy nghĩ lại, tôi đáng lẽ nên nhận công việc đó.
Phủ định
Without the benefit of hindsight, it's difficult to judge their decisions.
Nếu không có lợi thế của việc nhìn lại, thật khó để đánh giá các quyết định của họ.
Nghi vấn
Does hindsight always make us wiser?
Liệu sự suy xét lại có luôn làm chúng ta khôn ngoan hơn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had a moment of perfect aftersight and finally understood why he had made that decision.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã có một khoảnh khắc thấu suốt hoàn hảo và cuối cùng đã hiểu tại sao anh ấy đưa ra quyết định đó.
Phủ định
He told me that he did not have the benefit of aftersight when he made the investment.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không có lợi thế của sự thấu suốt sau khi đưa ra quyết định đầu tư.
Nghi vấn
She asked if I had any aftersight regarding the failed project.
Cô ấy hỏi liệu tôi có bất kỳ sự thấu suốt nào về dự án thất bại hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)