(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retrospection
C1

retrospection

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hồi tưởng sự suy ngẫm về quá khứ sự nghiệm lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retrospection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hồi tưởng, sự suy ngẫm về quá khứ, những sự kiện hoặc trải nghiệm đã qua.

Definition (English Meaning)

The act of looking back on or thinking about past events or experiences.

Ví dụ Thực tế với 'Retrospection'

  • "Retrospection can provide valuable insights into our past actions."

    "Sự hồi tưởng có thể cung cấp những hiểu biết giá trị về những hành động trong quá khứ của chúng ta."

  • "His book is a work of retrospection, exploring his childhood memories."

    "Cuốn sách của anh ấy là một tác phẩm hồi tưởng, khám phá những kỷ niệm thời thơ ấu của anh."

  • "In retrospection, it's clear that the company made a mistake."

    "Nhìn lại, rõ ràng là công ty đã mắc sai lầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retrospection'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

anticipation(sự mong đợi)
expectation(sự kỳ vọng)
foresight(sự tiên đoán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Retrospection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'retrospection' thường mang sắc thái suy tư, xem xét lại quá khứ để rút ra bài học hoặc hiểu rõ hơn về hiện tại. Khác với 'memory' chỉ đơn thuần là ký ức, 'retrospection' bao hàm sự chủ động suy nghĩ và phân tích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi sử dụng 'in retrospection', người nói muốn nhấn mạnh việc nhìn lại quá khứ. Ví dụ: 'In retrospection, I realized I should have acted differently.' (Nhìn lại, tôi nhận ra mình nên hành động khác đi). 'On retrospection' cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retrospection'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Retrospection on her career achievements filled her with pride.
Sự hồi tưởng về những thành tựu trong sự nghiệp của cô ấy khiến cô ấy tràn đầy tự hào.
Phủ định
Not engaging in retrospection can prevent you from learning from your mistakes.
Việc không tham gia vào hồi tưởng có thể ngăn bạn học hỏi từ những sai lầm của mình.
Nghi vấn
Is retrospective analysis of the project's failures helpful in preventing future errors?
Việc phân tích hồi tưởng về những thất bại của dự án có hữu ích trong việc ngăn ngừa các lỗi trong tương lai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)