aftertaste
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aftertaste'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vị còn lại trong miệng sau khi thức ăn hoặc đồ uống đã được nuốt.
Definition (English Meaning)
A taste that remains in the mouth after food or drink has been swallowed.
Ví dụ Thực tế với 'Aftertaste'
-
"The wine had a pleasant aftertaste of berries."
"Rượu có vị dâu tây dễ chịu còn đọng lại."
-
"Some people find the aftertaste of artificial sweeteners to be unpleasant."
"Một số người thấy vị ngọt còn lại của chất tạo ngọt nhân tạo là khó chịu."
-
"This coffee has a chocolate aftertaste."
"Loại cà phê này có vị sô cô la còn đọng lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aftertaste'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aftertaste
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aftertaste'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aftertaste' thường được dùng để chỉ một hương vị đọng lại, có thể dễ chịu hoặc khó chịu. Nó nhấn mạnh đến cảm giác vị giác kéo dài sau khi nuốt. So với 'taste', 'aftertaste' cụ thể hơn về thời điểm cảm nhận vị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của vị giác: 'an aftertaste of chocolate' (vị sô-cô-la còn lại).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aftertaste'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.