(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relish
B2

relish

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xốt relish thích thú tận hưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại gia vị ăn kèm với đồ ăn nhạt để tăng thêm hương vị.

Definition (English Meaning)

A condiment eaten with plain food to add flavor.

Ví dụ Thực tế với 'Relish'

  • "She served hot dogs with relish and mustard."

    "Cô ấy phục vụ xúc xích nóng với relish và mù tạt."

  • "He ate the sandwich with great relish."

    "Anh ấy ăn chiếc bánh sandwich một cách ngon lành."

  • "She relishes her role as a grandmother."

    "Cô ấy thích thú với vai trò là một người bà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dislike(không thích)
detest(ghét cay ghét đắng)

Từ liên quan (Related Words)

condiment(đồ gia vị)
sauce(nước xốt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Relish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường là một loại nước xốt đặc, làm từ rau quả ngâm chua hoặc nấu chín, dùng để ăn kèm với thịt, bánh mì, hoặc các món ăn khác. Relish khác với sauce ở chỗ nó thường có miếng rau củ rõ ràng, không mịn như sauce. So sánh với 'chutney' (một loại xốt có nguồn gốc từ Ấn Độ, thường ngọt hơn) và 'pickle' (dưa góp, rau củ ngâm chua).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Relish with' dùng để chỉ việc ăn relish cùng với một món ăn khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)