agency theory
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agency theory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lý thuyết xem xét mối quan hệ giữa người ủy thác (principal) và người đại diện (agent), trong đó người đại diện hành động thay mặt cho người ủy thác. Nó tập trung vào các vấn đề phát sinh khi lợi ích của người đại diện không hoàn toàn phù hợp với lợi ích của người ủy thác.
Definition (English Meaning)
A theory that examines the relationship between principals and agents, where the agent acts on behalf of the principal. It focuses on the problems that arise when the agent's interests do not perfectly align with those of the principal.
Ví dụ Thực tế với 'Agency theory'
-
"Agency theory suggests that executive compensation should be designed to align the interests of managers with those of shareholders."
"Lý thuyết ủy thác cho rằng việc trả lương cho các nhà quản lý nên được thiết kế để phù hợp với lợi ích của các cổ đông."
-
"The application of agency theory can help to mitigate conflicts of interest between management and owners."
"Việc áp dụng lý thuyết ủy thác có thể giúp giảm thiểu các xung đột lợi ích giữa ban quản lý và chủ sở hữu."
-
"Agency theory is a cornerstone of modern financial economics."
"Lý thuyết ủy thác là một nền tảng của kinh tế tài chính hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agency theory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agency theory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agency theory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lý thuyết này thường được sử dụng trong bối cảnh quản trị doanh nghiệp, tài chính và kinh tế học. Nó giúp giải thích và dự đoán các hành vi của các bên liên quan khi có sự xung đột lợi ích. 'Agency theory' nhấn mạnh các vấn đề như thông tin bất cân xứng (information asymmetry) và rủi ro đạo đức (moral hazard) có thể phát sinh trong các mối quan hệ ủy thác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng nghiên cứu hoặc ứng dụng của lý thuyết (ví dụ: 'application of agency theory'). 'in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực mà lý thuyết này được áp dụng (ví dụ: 'agency theory in corporate governance'). 'within' có thể dùng để chỉ phạm vi hoặc giới hạn của lý thuyết (ví dụ: 'agency theory within the context of family businesses').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agency theory'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Agency theory, which explains the relationship between principals and agents, is crucial in corporate governance.
|
Lý thuyết đại diện, cái mà giải thích mối quan hệ giữa người ủy thác và người đại diện, là rất quan trọng trong quản trị doanh nghiệp. |
| Phủ định |
Agency theory, which many companies overlook, is not solely about financial incentives; it also concerns ethical considerations.
|
Lý thuyết đại diện, cái mà nhiều công ty bỏ qua, không chỉ về các ưu đãi tài chính; nó còn liên quan đến các cân nhắc về đạo đức. |
| Nghi vấn |
Is agency theory, which aims to align the interests of managers and shareholders, always successful in practice?
|
Liệu lý thuyết đại diện, cái mà hướng đến việc điều chỉnh lợi ích của nhà quản lý và cổ đông, luôn thành công trong thực tế? |