(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ information asymmetry
C1

information asymmetry

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bất cân xứng thông tin thông tin bất đối xứng sự chênh lệch thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information asymmetry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống trong đó một bên trong một giao dịch hoặc mối quan hệ có nhiều thông tin hơn hoặc thông tin tốt hơn so với bên kia.

Definition (English Meaning)

A situation in which one party in a transaction or relationship has more or better information than the other party.

Ví dụ Thực tế với 'Information asymmetry'

  • "Information asymmetry between borrowers and lenders can lead to higher interest rates."

    "Sự bất cân xứng thông tin giữa người vay và người cho vay có thể dẫn đến lãi suất cao hơn."

  • "The used car market is a classic example of information asymmetry."

    "Thị trường xe cũ là một ví dụ điển hình về sự bất cân xứng thông tin."

  • "Information asymmetry can lead to market failure."

    "Sự bất cân xứng thông tin có thể dẫn đến sự thất bại của thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Information asymmetry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: information asymmetry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Information asymmetry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kinh tế học, tài chính và khoa học chính trị để mô tả sự mất cân bằng thông tin giữa các bên. Nó có thể dẫn đến các vấn đề như lựa chọn đối nghịch (adverse selection) và rủi ro đạo đức (moral hazard). Sự khác biệt chính với 'information gap' là 'information asymmetry' nhấn mạnh sự chênh lệch thông tin mang tính hệ thống và ảnh hưởng đến hành vi của các bên liên quan, trong khi 'information gap' có thể chỉ đơn giản là thiếu thông tin mà không nhất thiết tạo ra sự mất cân bằng quyền lực hoặc lợi thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of between

‘In’ được dùng để chỉ bối cảnh mà sự bất cân xứng thông tin tồn tại (ví dụ: information asymmetry in healthcare). ‘Of’ được dùng để chỉ bản chất hoặc loại của sự bất cân xứng thông tin (ví dụ: a situation of information asymmetry). ‘Between’ được dùng để chỉ mối quan hệ giữa các bên liên quan đến sự bất cân xứng thông tin (ví dụ: information asymmetry between buyers and sellers).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Information asymmetry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)