(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aggravation strategy
C1

aggravation strategy

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

chiến lược gây ức chế chiến thuật gây khó chịu phương pháp khiêu khích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aggravation strategy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp giao tiếp hoặc hành vi được thiết kế để cố ý khiêu khích, làm khó chịu hoặc gây thất vọng cho người khác, thường là để đạt được lợi thế hoặc gợi ra một phản ứng.

Definition (English Meaning)

A communication or behavioral approach designed to intentionally provoke, irritate, or frustrate another person, often to gain an advantage or elicit a reaction.

Ví dụ Thực tế với 'Aggravation strategy'

  • "The lawyer used an aggravation strategy to unsettle the witness during cross-examination."

    "Luật sư đã sử dụng một chiến lược gây khó chịu để làm mất tinh thần nhân chứng trong quá trình thẩm vấn chéo."

  • "Using an aggravation strategy, the negotiator deliberately made unreasonable demands to test the other party's resolve."

    "Sử dụng chiến lược gây khó chịu, nhà đàm phán cố tình đưa ra những yêu cầu vô lý để kiểm tra sự kiên quyết của bên kia."

  • "The politician's aggravation strategy involved making inflammatory statements to rile up his base."

    "Chiến lược gây khó chịu của chính trị gia bao gồm đưa ra những tuyên bố kích động để khuấy động cơ sở của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aggravation strategy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

provocation tactic(chiến thuật khiêu khích)
irritation technique(kỹ thuật gây khó chịu)
offensive strategy(chiến lược tấn công)

Trái nghĩa (Antonyms)

conciliation strategy(chiến lược hòa giải)
appeasement policy(chính sách xoa dịu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Aggravation strategy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chiến lược này thường được sử dụng trong các tình huống xung đột, đàm phán, hoặc thao túng. Nó liên quan đến việc sử dụng ngôn ngữ hoặc hành động có khả năng làm tăng mức độ tức giận hoặc khó chịu của đối phương. Khác với hành vi gây hấn đơn thuần, 'aggravation strategy' mang tính có chủ đích và chiến lược hơn, nhắm đến một mục tiêu cụ thể. Cần phân biệt với các chiến lược giải quyết xung đột mang tính xây dựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in as

* **with:** Ám chỉ việc sử dụng chiến lược gây khó chịu *với* ai đó. Ví dụ: "He employed an aggravation strategy with his opponent." (Anh ta sử dụng chiến lược gây khó chịu với đối thủ của mình.)
* **in:** Ám chỉ việc sử dụng chiến lược gây khó chịu *trong* một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: "Aggravation strategy is often used in negotiations." (Chiến lược gây khó chịu thường được sử dụng trong đàm phán.)
* **as:** Ám chỉ việc xem chiến lược gây khó chịu *như* một phương tiện để đạt được mục tiêu. Ví dụ: "He viewed the aggravation strategy as a necessary evil." (Anh ta xem chiến lược gây khó chịu như một điều ác cần thiết.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aggravation strategy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)