(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appeasement policy
C1

appeasement policy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính sách nhượng bộ chính sách xoa dịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appeasement policy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chính sách ngoại giao nhượng bộ về chính trị hoặc vật chất cho một cường quốc hung hăng nhằm tránh xung đột.

Definition (English Meaning)

A diplomatic policy of making political or material concessions to an aggressive power in order to avoid conflict.

Ví dụ Thực tế với 'Appeasement policy'

  • "The appeasement policy towards Nazi Germany ultimately failed to prevent World War II."

    "Chính sách nhượng bộ đối với Đức Quốc xã cuối cùng đã thất bại trong việc ngăn chặn Thế chiến thứ hai."

  • "Critics often cite the Munich Agreement as a prime example of appeasement policy."

    "Các nhà phê bình thường trích dẫn Hiệp định Munich như một ví dụ điển hình về chính sách nhượng bộ."

  • "The government's appeasement policy was met with widespread criticism from opposition parties."

    "Chính sách nhượng bộ của chính phủ đã vấp phải sự chỉ trích rộng rãi từ các đảng đối lập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appeasement policy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

confrontation(sự đối đầu)
resistance(sự kháng cự)

Từ liên quan (Related Words)

diplomacy(ngoại giao)
aggression(sự xâm lược)
conflict(xung đột)
negotiation(đàm phán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Appeasement policy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chính sách này thường được thực hiện với hy vọng ngăn chặn chiến tranh, nhưng nó thường bị chỉ trích vì khuyến khích sự xâm lược hơn nữa. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự yếu đuối hoặc sự sai lầm trong việc đánh giá tình hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appeasement policy'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government chose to appease Hitler, hoping to avoid war.
Chính phủ đã chọn xoa dịu Hitler, hy vọng tránh được chiến tranh.
Phủ định
Appeasement policies did not prevent World War II.
Chính sách xoa dịu đã không ngăn chặn được Thế chiến II.
Nghi vấn
Did the appeasement policy of Neville Chamberlain actually delay or accelerate World War II?
Chính sách xoa dịu của Neville Chamberlain thực sự đã trì hoãn hay đẩy nhanh Thế chiến II?
(Vị trí vocab_tab4_inline)