aggressiveness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aggressiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính hung hăng; sự sẵn sàng tấn công hoặc đối đầu.
Definition (English Meaning)
The quality of being aggressive; readiness to attack or confront.
Ví dụ Thực tế với 'Aggressiveness'
-
"His aggressiveness in the negotiation room surprised everyone."
"Sự hung hăng của anh ta trong phòng đàm phán khiến mọi người ngạc nhiên."
-
"The manager's aggressiveness created a toxic work environment."
"Sự hung hăng của người quản lý đã tạo ra một môi trường làm việc độc hại."
-
"The study examined the link between childhood trauma and adult aggressiveness."
"Nghiên cứu đã xem xét mối liên hệ giữa chấn thương thời thơ ấu và tính hung hăng ở tuổi trưởng thành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aggressiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aggressiveness
- Adjective: aggressive
- Adverb: aggressively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aggressiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aggressiveness chỉ xu hướng hành động một cách hung hăng, hiếu chiến, có thể thể hiện qua hành động, lời nói hoặc thái độ. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự xâm phạm, gây hấn. Cần phân biệt với 'assertiveness' (tính quyết đoán), là khả năng thể hiện quan điểm một cách tự tin và tôn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Aggressiveness 'in' something ám chỉ tính hung hăng thể hiện trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: aggressiveness in negotiation). Aggressiveness 'towards' someone ám chỉ sự hung hăng nhắm vào một đối tượng cụ thể (ví dụ: aggressiveness towards colleagues).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aggressiveness'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should control his aggressiveness to maintain healthy relationships.
|
Anh ấy nên kiểm soát sự hung hăng của mình để duy trì các mối quan hệ lành mạnh. |
| Phủ định |
She mustn't act aggressively during the negotiation.
|
Cô ấy không được phép hành động hung hăng trong suốt cuộc đàm phán. |
| Nghi vấn |
Could they have dealt with the situation less aggressively?
|
Liệu họ có thể giải quyết tình huống một cách ít hung hăng hơn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He displayed aggressiveness to win the argument.
|
Anh ấy thể hiện sự hung hăng để thắng cuộc tranh luận. |
| Phủ định |
Only in the most extreme situations will she aggressively pursue a hostile takeover.
|
Chỉ trong những tình huống cực đoan nhất, cô ấy mới quyết liệt theo đuổi một vụ tiếp quản thù địch. |
| Nghi vấn |
Should he act aggressively, the consequences will be severe.
|
Nếu anh ta hành động hung hăng, hậu quả sẽ rất nghiêm trọng. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to address the issue of aggressiveness in the workplace.
|
Anh ấy sẽ giải quyết vấn đề về sự hung hăng ở nơi làm việc. |
| Phủ định |
They are not going to tolerate any aggressive behavior from their employees.
|
Họ sẽ không dung thứ bất kỳ hành vi hung hăng nào từ nhân viên của họ. |
| Nghi vấn |
Are you going to deal with his aggressiveness directly?
|
Bạn có định đối phó trực tiếp với sự hung hăng của anh ta không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been aggressively pursuing market share before the scandal broke.
|
Công ty đã tích cực theo đuổi thị phần trước khi vụ bê bối nổ ra. |
| Phủ định |
He hadn't been acting aggressively towards his colleagues until the stress started.
|
Anh ấy đã không hành động hung hăng với các đồng nghiệp của mình cho đến khi căng thẳng bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Had she been displaying aggressiveness in her interactions with the opposing team prior to the warning?
|
Cô ấy đã thể hiện sự hung hăng trong các tương tác của mình với đội đối phương trước khi có cảnh báo hay không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't reacted so aggressively yesterday.
|
Tôi ước là hôm qua tôi đã không phản ứng một cách hung hăng như vậy. |
| Phủ định |
If only he wouldn't behave so aggressively towards his colleagues.
|
Giá mà anh ấy đừng cư xử hung hăng với đồng nghiệp của mình như vậy. |
| Nghi vấn |
If only the team could handle disagreements without such aggressiveness!
|
Giá mà đội có thể giải quyết bất đồng mà không cần sự hung hăng như vậy! |