belligerence
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Belligerence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thái độ hiếu chiến, hung hăng hoặc hành vi gây chiến.
Definition (English Meaning)
Aggressive or warlike behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Belligerence'
-
"The president's belligerence worried many diplomats."
"Thái độ hiếu chiến của tổng thống khiến nhiều nhà ngoại giao lo lắng."
-
"His belligerence made negotiations difficult."
"Thái độ hiếu chiến của anh ta khiến các cuộc đàm phán trở nên khó khăn."
-
"The country was accused of belligerence."
"Đất nước bị cáo buộc có thái độ hiếu chiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Belligerence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: belligerence
- Adjective: belligerent
- Adverb: belligerently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Belligerence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Belligerence ám chỉ một thái độ sẵn sàng gây hấn, chiến tranh hoặc tranh cãi. Nó thường được dùng để mô tả các quốc gia hoặc cá nhân có xu hướng sử dụng vũ lực hoặc lời lẽ gay gắt để giải quyết vấn đề. Khác với 'aggression' (sự xâm lược) chỉ hành động tấn công trực tiếp, 'belligerence' nhấn mạnh trạng thái tinh thần và xu hướng bạo lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Belligerence in’: Belligerence được thể hiện trong một lĩnh vực hoặc hành động cụ thể. Ví dụ: “There was a noticeable belligerence in his tone.”
‘Belligerence towards’: Belligerence hướng đến một đối tượng cụ thể. Ví dụ: “The country’s belligerence towards its neighbors caused concern.”
Ngữ pháp ứng dụng với 'Belligerence'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nations must avoid belligerence to ensure lasting peace.
|
Các quốc gia phải tránh hiếu chiến để đảm bảo hòa bình lâu dài. |
| Phủ định |
He shouldn't act belligerently towards his colleagues.
|
Anh ấy không nên hành động một cách hiếu chiến với đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Could their belligerence escalate into a full-scale conflict?
|
Liệu sự hiếu chiến của họ có thể leo thang thành một cuộc xung đột toàn diện không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he continues his belligerence, the negotiations will fail.
|
Nếu anh ta tiếp tục thái độ hiếu chiến của mình, các cuộc đàm phán sẽ thất bại. |
| Phủ định |
If they don't reduce their belligerence, the international community will not support them.
|
Nếu họ không giảm bớt sự hiếu chiến của mình, cộng đồng quốc tế sẽ không ủng hộ họ. |
| Nghi vấn |
Will tensions escalate if the belligerent nation doesn't comply with the ceasefire?
|
Liệu căng thẳng có leo thang nếu quốc gia hiếu chiến không tuân thủ lệnh ngừng bắn? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diplomat said that the general's belligerence had jeopardized the peace talks.
|
Nhà ngoại giao nói rằng sự hiếu chiến của vị tướng đã gây nguy hiểm cho các cuộc đàm phán hòa bình. |
| Phủ định |
She told me that she did not want to deal with his belligerence anymore.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không muốn đối phó với sự hiếu chiến của anh ta nữa. |
| Nghi vấn |
The reporter asked whether the president would respond belligerently to the accusations.
|
Phóng viên hỏi liệu tổng thống có phản ứng một cách hiếu chiến với những lời buộc tội hay không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to respond belligerently if you criticize his work.
|
Anh ta sẽ phản ứng một cách hung hăng nếu bạn chỉ trích công việc của anh ta. |
| Phủ định |
They are not going to show any belligerence during the negotiations.
|
Họ sẽ không thể hiện bất kỳ sự hiếu chiến nào trong quá trình đàm phán. |
| Nghi vấn |
Is she going to maintain her belligerent attitude throughout the meeting?
|
Cô ấy có duy trì thái độ hiếu chiến của mình trong suốt cuộc họp không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will respond to the belligerence with economic sanctions.
|
Chính phủ sẽ đáp trả sự hiếu chiến bằng các biện pháp trừng phạt kinh tế. |
| Phủ định |
She is not going to tolerate any more belligerent behavior from her teammate.
|
Cô ấy sẽ không tha thứ cho bất kỳ hành vi hiếu chiến nào nữa từ đồng đội của mình. |
| Nghi vấn |
Will their belligerence eventually lead to a full-scale war?
|
Liệu sự hiếu chiến của họ cuối cùng có dẫn đến một cuộc chiến tranh toàn diện không? |