agitator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agitator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người kích động, xúi giục, thường là về một vấn đề gây tranh cãi.
Definition (English Meaning)
A person who stirs up public feeling, especially concerning a controversial issue.
Ví dụ Thực tế với 'Agitator'
-
"He was known as a political agitator who frequently disrupted public meetings."
"Ông ta được biết đến như một kẻ kích động chính trị, người thường xuyên phá rối các cuộc họp công khai."
-
"The union leader was accused of being an agitator."
"Thủ lĩnh công đoàn bị buộc tội là một kẻ kích động."
-
"He was a skilled agitator, able to sway the crowd with his words."
"Anh ta là một kẻ kích động tài ba, có thể lay chuyển đám đông bằng lời nói của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agitator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agitator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agitator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'agitator' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ người cố tình gây rối, tạo bất ổn xã hội thông qua việc kích động cảm xúc của đám đông. Khác với 'activist' (nhà hoạt động), người đấu tranh ôn hòa cho một mục tiêu, 'agitator' thường sử dụng các phương pháp gây hấn và tạo sự chia rẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Agitator *of* (một cái gì đó tiêu cực, ví dụ 'of dissent'): người kích động sự bất đồng. Agitator *for* (một cái gì đó): người kích động để đạt được điều gì đó, nhưng vẫn mang nghĩa tiêu cực về phương pháp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agitator'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that agitator really stirred up the crowd with his passionate speech!
|
Ồ, nhà hoạt động đó thực sự đã khuấy động đám đông bằng bài phát biểu đầy nhiệt huyết của mình! |
| Phủ định |
Well, he wasn't an agitator; he was simply expressing his opinion.
|
Chà, anh ấy không phải là một nhà hoạt động; anh ấy chỉ đơn giản là bày tỏ ý kiến của mình. |
| Nghi vấn |
Hey, is he an agitator, or just a concerned citizen?
|
Này, anh ta là một nhà hoạt động, hay chỉ là một công dân quan tâm? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to be an agitator for workers' rights.
|
Anh ấy sẽ trở thành một người đấu tranh cho quyền lợi của người lao động. |
| Phủ định |
They are not going to hire him because he is going to be an agitator.
|
Họ sẽ không thuê anh ấy vì anh ấy sẽ là một người gây rối. |
| Nghi vấn |
Is she going to be an agitator at the protest tomorrow?
|
Cô ấy có định trở thành người kích động tại cuộc biểu tình vào ngày mai không? |