(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instigator
C1

instigator

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ chủ mưu người xúi giục kẻ kích động người cầm đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instigator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người khởi xướng, xúi giục, kích động một điều gì đó, thường là một hành động xấu, bạo lực hoặc bất hợp pháp; kẻ gây rối, người cầm đầu.

Definition (English Meaning)

A person who initiates or provokes something; an agitator.

Ví dụ Thực tế với 'Instigator'

  • "He was identified as the main instigator of the violence."

    "Anh ta được xác định là kẻ chủ mưu chính gây ra bạo lực."

  • "The report identified several key instigators of the coup attempt."

    "Báo cáo xác định một vài kẻ chủ mưu chính trong vụ đảo chính."

  • "She was accused of being an instigator of the strike."

    "Cô ấy bị cáo buộc là người xúi giục cuộc đình công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instigator'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peacemaker(người hòa giải, người kiến tạo hòa bình)
mediator(người trung gian hòa giải)

Từ liên quan (Related Words)

rebellion(cuộc nổi loạn, sự chống đối)
conspiracy(âm mưu, sự cấu kết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Chính trị Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Instigator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Instigator thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ người chủ mưu, khơi mào cho những hành động gây hại hoặc không được chấp nhận. Cần phân biệt với 'initiator' có nghĩa rộng hơn, chỉ người bắt đầu một việc gì đó mà không nhất thiết mang nghĩa xấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ hành động hoặc sự kiện bị xúi giục: 'instigator of the riot'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instigator'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was identified as the main instigator of the riot.
Anh ta được xác định là người chủ mưu chính của cuộc bạo loạn.
Phủ định
She is not an instigator; she is a peacemaker.
Cô ấy không phải là một người xúi giục; cô ấy là một người hòa giải.
Nghi vấn
Were the instigators of the protest ever brought to justice?
Những kẻ chủ mưu cuộc biểu tình có bao giờ bị đưa ra công lý không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He often instigates conflicts between his colleagues.
Anh ấy thường xuyên kích động xung đột giữa các đồng nghiệp của mình.
Phủ định
She did not instigate the rumor; she only repeated it.
Cô ấy không khơi mào tin đồn; cô ấy chỉ lặp lại nó.
Nghi vấn
Did they instigate the protest against the new policy?
Họ có phải là người khơi mào cuộc biểu tình chống lại chính sách mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)