revolution
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revolution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thay đổi cơ bản và tương đối đột ngột trong quyền lực chính trị và tổ chức chính trị xảy ra khi người dân nổi dậy chống lại chính phủ, thường là do áp bức (cách mạng chính trị) hoặc năng lực chính trị kém.
Definition (English Meaning)
A fundamental and relatively sudden change in political power and political organization which occurs when the population revolts against the government, typically due to perceived oppression (political revolution) or political incompetence.
Ví dụ Thực tế với 'Revolution'
-
"The French Revolution had a profound impact on European history."
"Cách mạng Pháp đã có tác động sâu sắc đến lịch sử châu Âu."
-
"The digital revolution has transformed the way we live."
"Cuộc cách mạng kỹ thuật số đã thay đổi cách chúng ta sống."
-
"There is a growing revolution in the music industry."
"Có một cuộc cách mạng đang phát triển trong ngành công nghiệp âm nhạc."
-
"The revolution of the Earth determines the length of the year."
"Sự quay của Trái Đất quyết định độ dài của năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revolution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revolution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'revolution' mang ý nghĩa về một sự thay đổi lớn và có tính chất lật đổ, khác với 'evolution' (sự tiến hóa) là một quá trình thay đổi dần dần. Trong bối cảnh chính trị, nó thường liên quan đến bạo lực và sự thay đổi chế độ. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác để chỉ những thay đổi mang tính đột phá và ảnh hưởng sâu rộng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in revolution' thường dùng để chỉ sự tham gia hoặc vai trò trong một cuộc cách mạng. 'of revolution' thường chỉ bản chất hoặc các khía cạnh của một cuộc cách mạng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revolution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.