rabble-rouser
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rabble-rouser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người cố gắng kích động công chúng bằng những lời lẽ hoặc sự kích động mang tính chất khích bác, gây rối.
Definition (English Meaning)
A person who tries to stir up the public with inflammatory rhetoric or agitation.
Ví dụ Thực tế với 'Rabble-rouser'
-
"The politician was labeled a rabble-rouser for his divisive speeches."
"Chính trị gia đó bị gán mác là kẻ gây rối vì những bài phát biểu gây chia rẽ của ông ta."
-
"He was accused of being a rabble-rouser and inciting violence."
"Anh ta bị cáo buộc là kẻ gây rối và kích động bạo lực."
-
"The newspaper described him as a dangerous rabble-rouser."
"Tờ báo mô tả anh ta là một kẻ gây rối nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rabble-rouser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rabble-rouser
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rabble-rouser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người sử dụng lời nói hoặc hành động để cố ý gây chia rẽ, bất ổn hoặc bạo loạn trong một nhóm người hoặc xã hội. Thường ám chỉ việc lợi dụng cảm xúc của đám đông hơn là trình bày các luận điểm logic, hợp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rabble-rouser'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Being a rabble-rouser often involves public speaking and persuasive rhetoric.
|
Trở thành một người kích động đám đông thường liên quan đến việc diễn thuyết trước công chúng và hùng biện thuyết phục. |
| Phủ định |
She avoided becoming a rabble-rouser, preferring quiet diplomacy to public agitation.
|
Cô ấy tránh trở thành một người kích động đám đông, thích ngoại giao thầm lặng hơn là kích động công chúng. |
| Nghi vấn |
Is he considering becoming a rabble-rouser to gain political influence?
|
Anh ta có đang cân nhắc việc trở thành một người kích động đám đông để đạt được ảnh hưởng chính trị không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker was a rabble-rouser, inciting the crowd with his fiery rhetoric.
|
Diễn giả là một kẻ kích động quần chúng, khích động đám đông bằng những lời lẽ hùng hồn. |
| Phủ định |
He wasn't a rabble-rouser; he just wanted to present the facts.
|
Anh ta không phải là một kẻ kích động quần chúng; anh ta chỉ muốn trình bày sự thật. |
| Nghi vấn |
Was he a rabble-rouser, or was he genuinely concerned about the community?
|
Anh ta có phải là một kẻ kích động quần chúng hay anh ta thực sự quan tâm đến cộng đồng? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician is a rabble-rouser.
|
Chính trị gia đó là một kẻ kích động quần chúng. |
| Phủ định |
Not only did he incite the crowd, but also he denied being a rabble-rouser.
|
Không chỉ kích động đám đông, anh ta còn phủ nhận việc mình là một kẻ kích động quần chúng. |
| Nghi vấn |
Should he become a rabble-rouser, the city will be in turmoil.
|
Nếu anh ta trở thành một kẻ kích động quần chúng, thành phố sẽ hỗn loạn. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician is a well-known rabble-rouser.
|
Chính trị gia đó là một kẻ kích động quần chúng nổi tiếng. |
| Phủ định |
The peaceful protest did not involve any rabble-rousers.
|
Cuộc biểu tình ôn hòa không có sự tham gia của bất kỳ kẻ kích động quần chúng nào. |
| Nghi vấn |
Who was the rabble-rouser that incited the riot?
|
Ai là kẻ kích động quần chúng đã gây ra cuộc bạo loạn? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The media has portrayed him as a rabble-rouser for his controversial speeches.
|
Giới truyền thông đã mô tả anh ta như một kẻ kích động đám đông vì những bài phát biểu gây tranh cãi của mình. |
| Phủ định |
The community has not considered her a rabble-rouser, despite her passionate activism.
|
Cộng đồng đã không coi cô ấy là một người kích động đám đông, mặc dù cô ấy hoạt động tích cực. |
| Nghi vấn |
Has the government labeled him a rabble-rouser because of his protest organization?
|
Chính phủ đã gọi anh ta là kẻ kích động đám đông vì tổ chức biểu tình của anh ta phải không? |