agonizing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agonizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây đau đớn tột độ, cả về thể xác lẫn tinh thần; khổ sở, dằn vặt.
Definition (English Meaning)
Extremely painful, either physically or mentally.
Ví dụ Thực tế với 'Agonizing'
-
"The agonizing pain in his leg made it impossible for him to walk."
"Cơn đau dữ dội ở chân khiến anh ấy không thể đi lại được."
-
"It was an agonizing decision to make."
"Đó là một quyết định đau đớn để đưa ra."
-
"She spent an agonizing week waiting for the test results."
"Cô ấy đã trải qua một tuần đầy đau khổ chờ đợi kết quả xét nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agonizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: agonizing
- Adverb: agonizingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agonizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'agonizing' nhấn mạnh mức độ đau đớn dữ dội, kéo dài và khó chịu đựng. Nó thường được dùng để mô tả những trải nghiệm đau khổ, những quyết định khó khăn hoặc những tình huống bế tắc gây ra sự dằn vặt lớn. So với 'painful' (đau đớn), 'agonizing' mang sắc thái mạnh mẽ và ám chỉ sự giằng xé nội tâm sâu sắc hơn. Trong khi 'difficult' (khó khăn) chỉ đơn thuần nói về độ phức tạp, 'agonizing' tập trung vào cảm giác đau khổ khi phải đối mặt với khó khăn đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Agonizing over' dùng để chỉ việc suy nghĩ, lo lắng quá nhiều về điều gì đó, gây ra sự đau khổ tinh thần. Ví dụ: 'He was agonizing over the decision.' ('Anh ta đang đau đầu vì quyết định đó.') 'Agonizing about' có nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự lo lắng và đau khổ về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'She was agonizing about her future.' ('Cô ấy đang lo lắng về tương lai của mình.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agonizing'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The injured soldier groaned agonizingly.
|
Người lính bị thương rên rỉ một cách đau đớn. |
| Phủ định |
She didn't express her grief agonizingly; she kept it all inside.
|
Cô ấy không thể hiện nỗi đau một cách đau đớn; cô ấy giữ tất cả trong lòng. |
| Nghi vấn |
Did he agonize agonizingly over his decision, or was he resolute?
|
Anh ấy có đau khổ tột cùng về quyết định của mình không, hay anh ấy đã kiên quyết? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't made such an agonizing decision yesterday.
|
Tôi ước là tôi đã không đưa ra một quyết định đau khổ như vậy ngày hôm qua. |
| Phủ định |
If only the surgery wasn't agonizingly slow.
|
Giá mà cuộc phẫu thuật không chậm một cách đau đớn. |
| Nghi vấn |
I wish you wouldn't spend agonizing hours debating what to wear.
|
Tôi ước bạn đừng tốn những giờ đau khổ để tranh luận xem mặc gì. |