(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agonizing
C1

agonizing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đau đớn tột độ khổ sở dằn vặt đau lòng thống khổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agonizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây đau đớn tột độ, cả về thể xác lẫn tinh thần; khổ sở, dằn vặt.

Definition (English Meaning)

Extremely painful, either physically or mentally.

Ví dụ Thực tế với 'Agonizing'

  • "The agonizing pain in his leg made it impossible for him to walk."

    "Cơn đau dữ dội ở chân khiến anh ấy không thể đi lại được."

  • "It was an agonizing decision to make."

    "Đó là một quyết định đau đớn để đưa ra."

  • "She spent an agonizing week waiting for the test results."

    "Cô ấy đã trải qua một tuần đầy đau khổ chờ đợi kết quả xét nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agonizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasurable(dễ chịu, khoái lạc)
comforting(an ủi, làm dịu)
soothing(xoa dịu, làm êm dịu)

Từ liên quan (Related Words)

suffering(sự đau khổ)
anguish(nỗi thống khổ)
misery(sự khốn khổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Agonizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'agonizing' nhấn mạnh mức độ đau đớn dữ dội, kéo dài và khó chịu đựng. Nó thường được dùng để mô tả những trải nghiệm đau khổ, những quyết định khó khăn hoặc những tình huống bế tắc gây ra sự dằn vặt lớn. So với 'painful' (đau đớn), 'agonizing' mang sắc thái mạnh mẽ và ám chỉ sự giằng xé nội tâm sâu sắc hơn. Trong khi 'difficult' (khó khăn) chỉ đơn thuần nói về độ phức tạp, 'agonizing' tập trung vào cảm giác đau khổ khi phải đối mặt với khó khăn đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over about

'Agonizing over' dùng để chỉ việc suy nghĩ, lo lắng quá nhiều về điều gì đó, gây ra sự đau khổ tinh thần. Ví dụ: 'He was agonizing over the decision.' ('Anh ta đang đau đầu vì quyết định đó.') 'Agonizing about' có nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự lo lắng và đau khổ về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'She was agonizing about her future.' ('Cô ấy đang lo lắng về tương lai của mình.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agonizing'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The injured soldier groaned agonizingly.
Người lính bị thương rên rỉ một cách đau đớn.
Phủ định
She didn't express her grief agonizingly; she kept it all inside.
Cô ấy không thể hiện nỗi đau một cách đau đớn; cô ấy giữ tất cả trong lòng.
Nghi vấn
Did he agonize agonizingly over his decision, or was he resolute?
Anh ấy có đau khổ tột cùng về quyết định của mình không, hay anh ấy đã kiên quyết?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't made such an agonizing decision yesterday.
Tôi ước là tôi đã không đưa ra một quyết định đau khổ như vậy ngày hôm qua.
Phủ định
If only the surgery wasn't agonizingly slow.
Giá mà cuộc phẫu thuật không chậm một cách đau đớn.
Nghi vấn
I wish you wouldn't spend agonizing hours debating what to wear.
Tôi ước bạn đừng tốn những giờ đau khổ để tranh luận xem mặc gì.
(Vị trí vocab_tab4_inline)