agoraphobia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agoraphobia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứng sợ đám đông, sợ không gian mở, sợ rời khỏi nhà hoặc ở những nơi khó thoát ra.
Definition (English Meaning)
Extreme or irrational fear of entering open or crowded places, of leaving one's own home, or of being in places from which escape is difficult.
Ví dụ Thực tế với 'Agoraphobia'
-
"Her agoraphobia made it difficult for her to leave the house."
"Chứng sợ đám đông khiến cô ấy khó rời khỏi nhà."
-
"Agoraphobia can significantly impact a person's quality of life."
"Chứng sợ đám đông có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."
-
"Treatment for agoraphobia often includes therapy and medication."
"Điều trị chứng sợ đám đông thường bao gồm liệu pháp tâm lý và thuốc men."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agoraphobia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agoraphobia
- Adjective: agoraphobic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agoraphobia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Agoraphobia thường liên quan đến chứng rối loạn hoảng sợ. Nó không đơn thuần chỉ là sợ những nơi công cộng mà là nỗi sợ hãi về việc gặp phải một cơn hoảng loạn ở những nơi mà việc thoát ra hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ là khó khăn. Cần phân biệt với 'social phobia' (chứng sợ xã hội) là nỗi sợ bị phán xét hoặc làm bẽ mặt bản thân trước người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Agoraphobia 'with' panic disorder (chứng sợ đám đông đi kèm 'với' rối loạn hoảng sợ). Suffering 'from' agoraphobia (chịu đựng 'từ' chứng sợ đám đông)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agoraphobia'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To overcome agoraphobia requires a lot of courage.
|
Để vượt qua chứng sợ không gian rộng cần rất nhiều can đảm. |
| Phủ định |
It's important not to let agoraphobia control your life.
|
Điều quan trọng là không để chứng sợ không gian rộng kiểm soát cuộc sống của bạn. |
| Nghi vấn |
Is it possible to live a normal life and to be agoraphobic?
|
Có thể sống một cuộc sống bình thường và mắc chứng sợ không gian rộng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she feels overwhelmed in crowded places, she will likely develop agoraphobia.
|
Nếu cô ấy cảm thấy choáng ngợp ở những nơi đông người, cô ấy có thể sẽ phát triển chứng sợ không gian rộng. |
| Phủ định |
If he doesn't seek therapy for his anxiety, he will become increasingly agoraphobic.
|
Nếu anh ấy không tìm kiếm liệu pháp điều trị chứng lo âu, anh ấy sẽ ngày càng trở nên sợ không gian rộng. |
| Nghi vấn |
Will she avoid public transportation if she experiences a panic attack and fears developing agoraphobia?
|
Liệu cô ấy có tránh sử dụng phương tiện giao thông công cộng nếu cô ấy trải qua một cơn hoảng loạn và sợ phát triển chứng sợ không gian rộng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The psychologist's analysis of agoraphobia's origins was groundbreaking.
|
Phân tích của nhà tâm lý học về nguồn gốc của chứng sợ đám đông rất đột phá. |
| Phủ định |
Agoraphobics' fears aren't always understood by the general public.
|
Nỗi sợ hãi của những người mắc chứng sợ đám đông không phải lúc nào cũng được công chúng hiểu rõ. |
| Nghi vấn |
Is John's agoraphobia's primary cause rooted in childhood trauma?
|
Nguyên nhân chính gây ra chứng sợ đám đông của John có bắt nguồn từ chấn thương thời thơ ấu không? |