panic disorder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Panic disorder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi các cơn hoảng loạn tái phát, bất ngờ, cùng với sự lo lắng về các cơn tấn công tiếp theo hoặc hành vi không thích ứng liên quan đến các cơn tấn công đó.
Definition (English Meaning)
A mental disorder characterized by recurrent, unexpected panic attacks, along with concern about additional attacks or maladaptive behavior related to the attacks.
Ví dụ Thực tế với 'Panic disorder'
-
"She was diagnosed with panic disorder after experiencing multiple panic attacks."
"Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng rối loạn hoảng sợ sau khi trải qua nhiều cơn hoảng loạn."
-
"Panic disorder can significantly impact a person's quality of life."
"Rối loạn hoảng sợ có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."
-
"Treatment for panic disorder often involves therapy and medication."
"Điều trị rối loạn hoảng sợ thường bao gồm liệu pháp và thuốc men."
Từ loại & Từ liên quan của 'Panic disorder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: panic disorder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Panic disorder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Panic disorder là một chứng rối loạn lo âu, trong đó người bệnh trải qua các cơn hoảng loạn đột ngột và dữ dội. Cơn hoảng loạn bao gồm các triệu chứng thể chất và tinh thần mạnh mẽ, như tim đập nhanh, khó thở, chóng mặt, cảm giác mất kiểm soát hoặc cái chết sắp xảy ra. Điều quan trọng là phải phân biệt với 'panic attack', là một triệu chứng có thể xảy ra trong nhiều rối loạn khác nhau, không chỉ 'panic disorder'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: mô tả triệu chứng đi kèm (e.g., Panic disorder with agoraphobia). in: chỉ giai đoạn hoặc bối cảnh (e.g., experiencing panic in panic disorder). from: nguyên nhân hoặc hậu quả (e.g., suffering from panic disorder).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Panic disorder'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she experiences a sudden panic attack, she will consult a doctor to rule out panic disorder.
|
Nếu cô ấy trải qua một cơn hoảng loạn đột ngột, cô ấy sẽ tham khảo ý kiến bác sĩ để loại trừ rối loạn hoảng sợ. |
| Phủ định |
If you don't manage your stress, you might develop panic disorder.
|
Nếu bạn không kiểm soát được căng thẳng của mình, bạn có thể phát triển chứng rối loạn hoảng sợ. |
| Nghi vấn |
Will medication help if I have panic disorder?
|
Liệu thuốc có giúp ích nếu tôi bị rối loạn hoảng sợ không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to seek treatment for her panic disorder.
|
Cô ấy sẽ tìm kiếm phương pháp điều trị cho chứng rối loạn hoảng sợ của mình. |
| Phủ định |
He is not going to let his panic disorder control his life.
|
Anh ấy sẽ không để chứng rối loạn hoảng sợ kiểm soát cuộc sống của mình. |
| Nghi vấn |
Are they going to discuss panic disorder in the support group meeting?
|
Họ có định thảo luận về rối loạn hoảng sợ trong cuộc họp nhóm hỗ trợ không? |