fear of open spaces
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fear of open spaces'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nỗi sợ hãi dai dẳng và vô lý đối với không gian mở hoặc không gian công cộng.
Definition (English Meaning)
A persistent and irrational fear of open or public spaces.
Ví dụ Thực tế với 'Fear of open spaces'
-
"Her fear of open spaces prevented her from going to the park."
"Nỗi sợ không gian mở đã ngăn cản cô ấy đến công viên."
-
"The doctor diagnosed him with a severe fear of open spaces."
"Bác sĩ chẩn đoán anh ấy mắc chứng sợ không gian mở nghiêm trọng."
-
"Therapy can help people overcome their fear of open spaces."
"Liệu pháp có thể giúp mọi người vượt qua nỗi sợ không gian mở của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fear of open spaces'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fear of open spaces'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả một chứng rối loạn lo âu cụ thể, ám ảnh sợ khoảng trống (agoraphobia). Nó khác với chứng sợ không gian hẹp (claustrophobia) ở chỗ đối tượng gây sợ hãi là không gian rộng lớn thay vì không gian kín. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ cảm giác khó chịu nhẹ đến những cơn hoảng loạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được dùng để chỉ đối tượng của nỗi sợ: 'fear of' (sợ cái gì). Trong trường hợp này, 'fear of open spaces' có nghĩa là 'sợ không gian mở'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fear of open spaces'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone has a fear of open spaces, they often feel anxious when they are in a large field.
|
Nếu ai đó sợ không gian rộng mở, họ thường cảm thấy lo lắng khi ở trong một cánh đồng lớn. |
| Phủ định |
When people do not have a fear of open spaces, they usually don't avoid going to parks.
|
Khi mọi người không sợ không gian rộng mở, họ thường không tránh đi đến công viên. |
| Nghi vấn |
If someone fears open spaces, do they tend to stay indoors more?
|
Nếu ai đó sợ không gian rộng mở, họ có xu hướng ở trong nhà nhiều hơn không? |