agreed-upon fact
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agreed-upon fact'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thật được chấp nhận là đúng bởi tất cả những người liên quan hoặc quan tâm.
Definition (English Meaning)
A fact that is accepted as true by everyone involved or concerned.
Ví dụ Thực tế với 'Agreed-upon fact'
-
"It is an agreed-upon fact that climate change is happening."
"Một sự thật được thừa nhận rộng rãi là biến đổi khí hậu đang diễn ra."
-
"The report was based on agreed-upon facts and figures."
"Báo cáo được dựa trên các sự kiện và số liệu đã được thống nhất."
-
"Let's start with the agreed-upon facts before we begin debating the details."
"Hãy bắt đầu với những sự thật đã được thống nhất trước khi chúng ta bắt đầu tranh luận về các chi tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agreed-upon fact'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: agreed-upon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agreed-upon fact'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "agreed-upon" nhấn mạnh sự đồng thuận hoặc thỏa thuận giữa các bên liên quan về tính xác thực của một thông tin. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà tính khách quan và tính xác thực của thông tin là rất quan trọng, chẳng hạn như trong các cuộc đàm phán, nghiên cứu khoa học, hoặc tranh luận chính trị. Khác với "factual", "agreed-upon fact" ngụ ý quá trình đạt được sự đồng thuận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agreed-upon fact'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' agreed-upon definition of 'success' became the guiding principle for their project.
|
Định nghĩa 'thành công' đã được sinh viên thống nhất trở thành nguyên tắc chỉ đạo cho dự án của họ. |
| Phủ định |
The company's agreed-upon strategy wasn't successful; the CEO's resignation proved it.
|
Chiến lược được công ty thống nhất không thành công; sự từ chức của CEO đã chứng minh điều đó. |
| Nghi vấn |
Is this week's agreed-upon deadline realistic, considering the amount of work still to be done?
|
Liệu thời hạn đã được thống nhất trong tuần này có thực tế không, khi xem xét lượng công việc còn lại cần hoàn thành? |