(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agreed-upon fact
C1

agreed-upon fact

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

sự thật đã được thống nhất sự thật được thừa nhận rộng rãi sự thật được chấp nhận chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agreed-upon fact'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thật được chấp nhận là đúng bởi tất cả những người liên quan hoặc quan tâm.

Definition (English Meaning)

A fact that is accepted as true by everyone involved or concerned.

Ví dụ Thực tế với 'Agreed-upon fact'

  • "It is an agreed-upon fact that climate change is happening."

    "Một sự thật được thừa nhận rộng rãi là biến đổi khí hậu đang diễn ra."

  • "The report was based on agreed-upon facts and figures."

    "Báo cáo được dựa trên các sự kiện và số liệu đã được thống nhất."

  • "Let's start with the agreed-upon facts before we begin debating the details."

    "Hãy bắt đầu với những sự thật đã được thống nhất trước khi chúng ta bắt đầu tranh luận về các chi tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agreed-upon fact'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: agreed-upon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accepted fact(sự thật được chấp nhận)
established fact(sự thật đã được xác lập)
undisputed fact(sự thật không thể tranh cãi)

Trái nghĩa (Antonyms)

disputed fact(sự thật gây tranh cãi)
contested fact(sự thật bị tranh luận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Philosophy Social Sciences Politics

Ghi chú Cách dùng 'Agreed-upon fact'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "agreed-upon" nhấn mạnh sự đồng thuận hoặc thỏa thuận giữa các bên liên quan về tính xác thực của một thông tin. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà tính khách quan và tính xác thực của thông tin là rất quan trọng, chẳng hạn như trong các cuộc đàm phán, nghiên cứu khoa học, hoặc tranh luận chính trị. Khác với "factual", "agreed-upon fact" ngụ ý quá trình đạt được sự đồng thuận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agreed-upon fact'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' agreed-upon definition of 'success' became the guiding principle for their project.
Định nghĩa 'thành công' đã được sinh viên thống nhất trở thành nguyên tắc chỉ đạo cho dự án của họ.
Phủ định
The company's agreed-upon strategy wasn't successful; the CEO's resignation proved it.
Chiến lược được công ty thống nhất không thành công; sự từ chức của CEO đã chứng minh điều đó.
Nghi vấn
Is this week's agreed-upon deadline realistic, considering the amount of work still to be done?
Liệu thời hạn đã được thống nhất trong tuần này có thực tế không, khi xem xét lượng công việc còn lại cần hoàn thành?
(Vị trí vocab_tab4_inline)