(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undisputed fact
C1

undisputed fact

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự thật không thể tranh cãi sự thật không thể chối cãi thực tế không ai có thể phủ nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undisputed fact'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thật mà không ai phủ nhận hoặc tranh cãi vì nó rõ ràng là đúng.

Definition (English Meaning)

A fact that no one denies or argues against because it is clearly true.

Ví dụ Thực tế với 'Undisputed fact'

  • "It is an undisputed fact that smoking is harmful to your health."

    "Một sự thật không thể chối cãi là hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn."

  • "The Earth is round is an undisputed fact."

    "Việc Trái Đất hình tròn là một sự thật không thể tranh cãi."

  • "It's an undisputed fact that climate change is happening."

    "Đó là một sự thật không thể chối cãi rằng biến đổi khí hậu đang diễn ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undisputed fact'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

proven fact(sự thật đã được chứng minh)
well-established fact(sự thật đã được xác lập)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Knowledge/Academic

Ghi chú Cách dùng 'Undisputed fact'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'undisputed fact' nhấn mạnh tính xác thực và không thể chối cãi của một thông tin. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng, học thuật, hoặc khi cần thể hiện một sự thật đã được chứng minh và chấp nhận rộng rãi. Cần phân biệt với 'fact' đơn thuần, vốn có thể được tranh cãi hoặc cần thêm bằng chứng. 'Undisputed' làm tăng tính thuyết phục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undisputed fact'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)