undisputed fact
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undisputed fact'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thật mà không ai phủ nhận hoặc tranh cãi vì nó rõ ràng là đúng.
Definition (English Meaning)
A fact that no one denies or argues against because it is clearly true.
Ví dụ Thực tế với 'Undisputed fact'
-
"It is an undisputed fact that smoking is harmful to your health."
"Một sự thật không thể chối cãi là hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn."
-
"The Earth is round is an undisputed fact."
"Việc Trái Đất hình tròn là một sự thật không thể tranh cãi."
-
"It's an undisputed fact that climate change is happening."
"Đó là một sự thật không thể chối cãi rằng biến đổi khí hậu đang diễn ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undisputed fact'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undisputed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undisputed fact'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'undisputed fact' nhấn mạnh tính xác thực và không thể chối cãi của một thông tin. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng, học thuật, hoặc khi cần thể hiện một sự thật đã được chứng minh và chấp nhận rộng rãi. Cần phân biệt với 'fact' đơn thuần, vốn có thể được tranh cãi hoặc cần thêm bằng chứng. 'Undisputed' làm tăng tính thuyết phục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undisputed fact'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.