ahead
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ahead'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong hoặc hướng tới tương lai; trước.
Ví dụ Thực tế với 'Ahead'
-
"We're looking ahead to a busy week."
"Chúng tôi đang mong chờ một tuần bận rộn."
-
"She walked ahead of me."
"Cô ấy đi trước tôi."
-
"Plan ahead for your retirement."
"Hãy lên kế hoạch trước cho việc nghỉ hưu của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ahead'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ahead'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'ahead' thường được dùng để chỉ vị trí phía trước, tiến lên phía trước, hoặc một thời điểm trong tương lai. Nó cũng có thể mang nghĩa tiến bộ, dẫn đầu. Phân biệt với 'before': 'Before' thường chỉ thứ tự thời gian hoặc vị trí tương đối, trong khi 'ahead' nhấn mạnh sự tiến lên, hướng về phía trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ahead of' được sử dụng để chỉ vị trí phía trước (về không gian hoặc thứ tự) so với một người hoặc vật khác. Ví dụ: 'He is ahead of me in the race' (Anh ấy đang dẫn trước tôi trong cuộc đua). Nó cũng có thể mang nghĩa 'trước thời hạn', ví dụ: 'The project is ahead of schedule' (Dự án đang hoàn thành trước thời hạn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ahead'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.