(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ahead
B1

ahead

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

phía trước trước dẫn đầu vượt trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ahead'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong hoặc hướng tới tương lai; trước.

Definition (English Meaning)

In or into the future; in advance.

Ví dụ Thực tế với 'Ahead'

  • "We're looking ahead to a busy week."

    "Chúng tôi đang mong chờ một tuần bận rộn."

  • "She walked ahead of me."

    "Cô ấy đi trước tôi."

  • "Plan ahead for your retirement."

    "Hãy lên kế hoạch trước cho việc nghỉ hưu của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ahead'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

forward(phía trước, tiến lên)
leading(dẫn đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

behind(phía sau)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Ahead'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'ahead' thường được dùng để chỉ vị trí phía trước, tiến lên phía trước, hoặc một thời điểm trong tương lai. Nó cũng có thể mang nghĩa tiến bộ, dẫn đầu. Phân biệt với 'before': 'Before' thường chỉ thứ tự thời gian hoặc vị trí tương đối, trong khi 'ahead' nhấn mạnh sự tiến lên, hướng về phía trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Ahead of' được sử dụng để chỉ vị trí phía trước (về không gian hoặc thứ tự) so với một người hoặc vật khác. Ví dụ: 'He is ahead of me in the race' (Anh ấy đang dẫn trước tôi trong cuộc đua). Nó cũng có thể mang nghĩa 'trước thời hạn', ví dụ: 'The project is ahead of schedule' (Dự án đang hoàn thành trước thời hạn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ahead'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)