(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leading
B2

leading

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hàng đầu dẫn đầu tiên phong chủ đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leading'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quan trọng nhất hoặc thành công nhất; đứng đầu.

Definition (English Meaning)

Most important or successful; in first place.

Ví dụ Thực tế với 'Leading'

  • "She is a leading expert in artificial intelligence."

    "Cô ấy là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo."

  • "The leading cause of death in that country is heart disease."

    "Nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở quốc gia đó là bệnh tim."

  • "She's the leading candidate in the election."

    "Cô ấy là ứng cử viên hàng đầu trong cuộc bầu cử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leading'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

following(đi sau)
subordinate(cấp dưới)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Leading'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vị trí dẫn đầu trong một lĩnh vực nào đó, có thể là về thành tích, tầm ảnh hưởng hoặc số lượng. Thường dùng để mô tả người, công ty, tổ chức hoặc ý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Leading *in* (một lĩnh vực nào đó): Dẫn đầu trong lĩnh vực đó. Leading *to* (điều gì): Dẫn đến điều gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leading'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)