leading
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leading'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quan trọng nhất hoặc thành công nhất; đứng đầu.
Definition (English Meaning)
Most important or successful; in first place.
Ví dụ Thực tế với 'Leading'
-
"She is a leading expert in artificial intelligence."
"Cô ấy là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo."
-
"The leading cause of death in that country is heart disease."
"Nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở quốc gia đó là bệnh tim."
-
"She's the leading candidate in the election."
"Cô ấy là ứng cử viên hàng đầu trong cuộc bầu cử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leading'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leading'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vị trí dẫn đầu trong một lĩnh vực nào đó, có thể là về thành tích, tầm ảnh hưởng hoặc số lượng. Thường dùng để mô tả người, công ty, tổ chức hoặc ý tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Leading *in* (một lĩnh vực nào đó): Dẫn đầu trong lĩnh vực đó. Leading *to* (điều gì): Dẫn đến điều gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leading'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.