future
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Future'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời gian sẽ đến sau hiện tại; tương lai.
Definition (English Meaning)
The time that will come after the present.
Ví dụ Thực tế với 'Future'
-
"What do you think the future holds?"
"Bạn nghĩ tương lai sẽ ra sao?"
-
"The future of our planet depends on our actions."
"Tương lai của hành tinh chúng ta phụ thuộc vào hành động của chúng ta."
-
"She plans to study medicine in the future."
"Cô ấy dự định học ngành y trong tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Future'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: future
- Adjective: future
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Future'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ thời gian sắp tới, có thể gần hoặc xa. Thường được dùng để nói về kế hoạch, dự đoán, hoặc những gì có thể xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in the future: trong tương lai (một thời điểm hoặc giai đoạn không xác định). of the future: thuộc về tương lai, mang đặc điểm của tương lai.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Future'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should plan for our future.
|
Chúng ta nên lên kế hoạch cho tương lai của mình. |
| Phủ định |
They will not invest in future technologies.
|
Họ sẽ không đầu tư vào các công nghệ tương lai. |
| Nghi vấn |
Could the future of work be more flexible?
|
Liệu tương lai của công việc có thể linh hoạt hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, I would have had a brighter future.
|
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã có một tương lai tươi sáng hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't invested in future technologies, she wouldn't have become so wealthy.
|
Nếu cô ấy đã không đầu tư vào các công nghệ tương lai, cô ấy đã không trở nên giàu có như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you have considered a future in medicine if you had gotten better grades in science?
|
Bạn có cân nhắc một tương lai trong ngành y nếu bạn đã đạt điểm cao hơn trong môn khoa học không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The future looks bright, doesn't it?
|
Tương lai có vẻ tươi sáng, phải không? |
| Phủ định |
We aren't planning for future events, are we?
|
Chúng ta không lên kế hoạch cho các sự kiện tương lai, phải không? |
| Nghi vấn |
Future investments are risky, aren't they?
|
Đầu tư vào tương lai thì rủi ro, phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The future is uncertain.
|
Tương lai thì không chắc chắn. |
| Phủ định |
He does not plan for the future.
|
Anh ấy không lên kế hoạch cho tương lai. |
| Nghi vấn |
Does she consider future investments?
|
Cô ấy có xem xét các khoản đầu tư trong tương lai không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The future is as uncertain as the past.
|
Tương lai không chắc chắn như quá khứ. |
| Phủ định |
The future isn't more predictable than the present.
|
Tương lai không dễ đoán hơn hiện tại. |
| Nghi vấn |
Is the future the most important thing to consider?
|
Có phải tương lai là điều quan trọng nhất cần xem xét? |