airflow
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airflow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chuyển động của không khí.
Definition (English Meaning)
The movement of air.
Ví dụ Thực tế với 'Airflow'
-
"The engineer checked the airflow in the ventilation system."
"Kỹ sư kiểm tra luồng không khí trong hệ thống thông gió."
-
"Poor airflow can lead to overheating of the engine."
"Luồng không khí kém có thể dẫn đến quá nhiệt động cơ."
-
"The doctor measured the patient's airflow during breathing."
"Bác sĩ đo luồng không khí của bệnh nhân khi thở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Airflow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: airflow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Airflow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Airflow” thường được dùng để chỉ luồng không khí có hướng hoặc có mục đích, hoặc luồng không khí trong một hệ thống cụ thể (ví dụ, hệ thống thông gió, hệ thống hô hấp). Nó khác với “wind” (gió) vì “wind” thường chỉ luồng không khí tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Airflow in” diễn tả luồng không khí bên trong một vật thể hoặc khu vực. “Airflow through” diễn tả luồng không khí đi qua một vật thể hoặc khu vực. “Airflow of” thường diễn tả lượng hoặc tính chất của luồng không khí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Airflow'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers examined the airflow in the engine room yesterday.
|
Các kỹ sư đã kiểm tra luồng không khí trong phòng máy ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The new design didn't improve the airflow through the ventilation system.
|
Thiết kế mới đã không cải thiện luồng không khí qua hệ thống thông gió. |
| Nghi vấn |
Did the technician measure the airflow velocity at multiple points?
|
Kỹ thuật viên có đo vận tốc luồng không khí tại nhiều điểm không? |