(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ airflow
B2

airflow

noun

Nghĩa tiếng Việt

luồng không khí sự lưu thông không khí lưu lượng gió
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airflow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chuyển động của không khí.

Definition (English Meaning)

The movement of air.

Ví dụ Thực tế với 'Airflow'

  • "The engineer checked the airflow in the ventilation system."

    "Kỹ sư kiểm tra luồng không khí trong hệ thống thông gió."

  • "Poor airflow can lead to overheating of the engine."

    "Luồng không khí kém có thể dẫn đến quá nhiệt động cơ."

  • "The doctor measured the patient's airflow during breathing."

    "Bác sĩ đo luồng không khí của bệnh nhân khi thở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Airflow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: airflow
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

air current(luồng không khí)
air movement(sự chuyển động không khí)
draft(luồng gió lùa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Y học (Hô hấp)

Ghi chú Cách dùng 'Airflow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Airflow” thường được dùng để chỉ luồng không khí có hướng hoặc có mục đích, hoặc luồng không khí trong một hệ thống cụ thể (ví dụ, hệ thống thông gió, hệ thống hô hấp). Nó khác với “wind” (gió) vì “wind” thường chỉ luồng không khí tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through of

“Airflow in” diễn tả luồng không khí bên trong một vật thể hoặc khu vực. “Airflow through” diễn tả luồng không khí đi qua một vật thể hoặc khu vực. “Airflow of” thường diễn tả lượng hoặc tính chất của luồng không khí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Airflow'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers examined the airflow in the engine room yesterday.
Các kỹ sư đã kiểm tra luồng không khí trong phòng máy ngày hôm qua.
Phủ định
The new design didn't improve the airflow through the ventilation system.
Thiết kế mới đã không cải thiện luồng không khí qua hệ thống thông gió.
Nghi vấn
Did the technician measure the airflow velocity at multiple points?
Kỹ thuật viên có đo vận tốc luồng không khí tại nhiều điểm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)