(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alacrity
C1

alacrity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự sốt sắng sự hăng hái sự nhiệt tình một cách nhanh nhẹn một cách hăng hái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alacrity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sốt sắng, sự hăng hái, sự nhiệt tình.

Definition (English Meaning)

brisk and cheerful readiness.

Ví dụ Thực tế với 'Alacrity'

  • "She accepted his invitation with alacrity."

    "Cô ấy chấp nhận lời mời của anh ấy một cách hăng hái."

  • "He rose with alacrity and went to help her."

    "Anh ấy đứng dậy một cách nhanh nhẹn và đến giúp cô ấy."

  • "The students responded to the assignment with alacrity."

    "Các sinh viên hưởng ứng bài tập một cách nhiệt tình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alacrity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alacrity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eagerness(sự háo hức)
enthusiasm(sự nhiệt tình)
readiness(sự sẵn sàng)
willingness(sự sẵn lòng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Alacrity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'alacrity' mang sắc thái trang trọng hơn so với những từ đồng nghĩa như 'eagerness' hay 'enthusiasm'. Nó nhấn mạnh sự sẵn lòng và nhanh nhẹn trong việc thực hiện một điều gì đó, thường là vì niềm vui hoặc sự hứng thú.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Thường đi với 'with' để diễn tả cách thức hành động được thực hiện. Ví dụ: 'He accepted the invitation with alacrity', nghĩa là anh ấy chấp nhận lời mời một cách nhiệt tình và nhanh chóng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alacrity'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she accepted the challenge with alacrity!
Ồ, cô ấy chấp nhận thử thách một cách hăng hái!
Phủ định
Alas, he didn't show alacrity in completing his chores.
Than ôi, anh ấy đã không thể hiện sự sốt sắng trong việc hoàn thành công việc nhà của mình.
Nghi vấn
Good heavens, did he display alacrity when asked to help?
Lạy chúa, liệu anh ấy có tỏ ra sốt sắng khi được yêu cầu giúp đỡ không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team responded to the challenge with alacrity: they immediately started brainstorming solutions.
Đội đã phản ứng với thử thách một cách sốt sắng: họ bắt đầu động não tìm giải pháp ngay lập tức.
Phủ định
She did not accept the invitation with alacrity: she hesitated before responding.
Cô ấy đã không chấp nhận lời mời một cách sốt sắng: cô ấy đã do dự trước khi trả lời.
Nghi vấn
Did he approach the task with alacrity: was he eager and enthusiastic from the start?
Anh ấy có tiếp cận nhiệm vụ một cách sốt sắng không: anh ấy đã háo hức và nhiệt tình ngay từ đầu phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)