alacrity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alacrity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sốt sắng, sự hăng hái, sự nhiệt tình.
Definition (English Meaning)
brisk and cheerful readiness.
Ví dụ Thực tế với 'Alacrity'
-
"She accepted his invitation with alacrity."
"Cô ấy chấp nhận lời mời của anh ấy một cách hăng hái."
-
"He rose with alacrity and went to help her."
"Anh ấy đứng dậy một cách nhanh nhẹn và đến giúp cô ấy."
-
"The students responded to the assignment with alacrity."
"Các sinh viên hưởng ứng bài tập một cách nhiệt tình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alacrity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: alacrity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alacrity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'alacrity' mang sắc thái trang trọng hơn so với những từ đồng nghĩa như 'eagerness' hay 'enthusiasm'. Nó nhấn mạnh sự sẵn lòng và nhanh nhẹn trong việc thực hiện một điều gì đó, thường là vì niềm vui hoặc sự hứng thú.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'with' để diễn tả cách thức hành động được thực hiện. Ví dụ: 'He accepted the invitation with alacrity', nghĩa là anh ấy chấp nhận lời mời một cách nhiệt tình và nhanh chóng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alacrity'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she accepted the challenge with alacrity!
|
Ồ, cô ấy chấp nhận thử thách một cách hăng hái! |
| Phủ định |
Alas, he didn't show alacrity in completing his chores.
|
Than ôi, anh ấy đã không thể hiện sự sốt sắng trong việc hoàn thành công việc nhà của mình. |
| Nghi vấn |
Good heavens, did he display alacrity when asked to help?
|
Lạy chúa, liệu anh ấy có tỏ ra sốt sắng khi được yêu cầu giúp đỡ không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team responded to the challenge with alacrity: they immediately started brainstorming solutions.
|
Đội đã phản ứng với thử thách một cách sốt sắng: họ bắt đầu động não tìm giải pháp ngay lập tức. |
| Phủ định |
She did not accept the invitation with alacrity: she hesitated before responding.
|
Cô ấy đã không chấp nhận lời mời một cách sốt sắng: cô ấy đã do dự trước khi trả lời. |
| Nghi vấn |
Did he approach the task with alacrity: was he eager and enthusiastic from the start?
|
Anh ấy có tiếp cận nhiệm vụ một cách sốt sắng không: anh ấy đã háo hức và nhiệt tình ngay từ đầu phải không? |