promptitude
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Promptitude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sẵn sàng; sự nhanh chóng; sự sốt sắng.
Definition (English Meaning)
Readiness; promptness; alacrity.
Ví dụ Thực tế với 'Promptitude'
-
"His promptitude in responding to the emergency was commendable."
"Sự nhanh chóng của anh ấy trong việc ứng phó với tình huống khẩn cấp thật đáng khen ngợi."
-
"The manager appreciated the employee's promptitude in completing the report."
"Người quản lý đánh giá cao sự nhanh chóng của nhân viên trong việc hoàn thành báo cáo."
-
"His promptitude saved the company from a significant loss."
"Sự nhanh chóng của anh ấy đã cứu công ty khỏi một tổn thất đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Promptitude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: promptitude
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Promptitude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'promptitude' nhấn mạnh sự nhanh chóng và hiệu quả trong việc phản ứng hoặc thực hiện một nhiệm vụ. Nó thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'promptness' hoặc 'readiness'. Nó bao hàm một tinh thần chủ động và nhiệt tình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó thường đi kèm với một hành động hoặc tình huống cụ thể (ví dụ: 'in showing respect'). Khi dùng 'with', nó thường mô tả một phẩm chất hoặc thái độ (ví dụ: 'with great promptitude').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Promptitude'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company valued promptitude, they would reward employees who submit reports early.
|
Nếu công ty coi trọng sự nhanh chóng, họ sẽ thưởng cho những nhân viên nộp báo cáo sớm. |
| Phủ định |
If the manager didn't demand promptitude, the team wouldn't feel pressured to meet unrealistic deadlines.
|
Nếu người quản lý không yêu cầu sự nhanh chóng, nhóm sẽ không cảm thấy áp lực phải đáp ứng những thời hạn không thực tế. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if there was more promptitude in responding to client requests?
|
Liệu dự án có thành công nếu có sự nhanh chóng hơn trong việc phản hồi các yêu cầu của khách hàng không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His promptitude in responding to emails is truly appreciated.
|
Sự nhanh chóng của anh ấy trong việc trả lời email thực sự được đánh giá cao. |
| Phủ định |
There was no lack of promptitude in her handling of the emergency situation.
|
Không hề thiếu sự nhanh chóng trong cách cô ấy xử lý tình huống khẩn cấp. |
| Nghi vấn |
What demonstrates his promptitude in completing the assigned tasks?
|
Điều gì thể hiện sự nhanh chóng của anh ấy trong việc hoàn thành các nhiệm vụ được giao? |