alarmed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alarmed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi bởi một điều gì đó nguy hiểm, khó chịu hoặc bất ngờ.
Definition (English Meaning)
Feeling worried or frightened by something dangerous, unpleasant, or unexpected.
Ví dụ Thực tế với 'Alarmed'
-
"I was alarmed by the news of the accident."
"Tôi đã rất hoảng hốt khi nghe tin về vụ tai nạn."
-
"She was alarmed when she saw the stranger."
"Cô ấy đã hoảng sợ khi nhìn thấy người lạ."
-
"The residents were alarmed by the increase in crime."
"Người dân lo lắng trước sự gia tăng tội phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alarmed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: alarm (to alarm)
- Adjective: alarmed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alarmed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái bị báo động, lo sợ hoặc hốt hoảng. Thường dùng để mô tả cảm xúc của một người khi đối diện với một tình huống bất ngờ hoặc nguy hiểm. Khác với 'afraid', 'alarmed' thường mang ý nghĩa bất ngờ và cần có hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Alarmed at/by something’: Diễn tả nguyên nhân gây ra sự lo lắng hoặc sợ hãi. Ví dụ: 'She was alarmed at the number of errors.' hoặc 'He was alarmed by the sudden noise.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alarmed'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was alarmed when she saw a strange man outside her window.
|
Cô ấy đã hoảng sợ khi nhìn thấy một người đàn ông lạ bên ngoài cửa sổ của mình. |
| Phủ định |
He wasn't alarmed because he knew the dog was friendly, even though it barked loudly.
|
Anh ấy không hề hoảng sợ vì anh biết con chó rất thân thiện, mặc dù nó sủa rất to. |
| Nghi vấn |
Were you alarmed when the earthquake started, or did you remain calm?
|
Bạn có hoảng sợ khi trận động đất bắt đầu không, hay bạn vẫn giữ được bình tĩnh? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was alarmed by the sudden noise.
|
Cô ấy đã bị báo động bởi tiếng ồn đột ngột. |
| Phủ định |
They weren't alarmed by the news.
|
Họ không hề lo lắng bởi tin tức. |
| Nghi vấn |
Were you alarmed when the fire alarm went off?
|
Bạn có hoảng sợ khi chuông báo cháy reo không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrive, the residents will have been alarming each other with false reports for hours.
|
Vào thời điểm cảnh sát đến, cư dân sẽ đã báo động lẫn nhau bằng những báo cáo sai sự thật trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
By the end of the presentation, I won't have been alarming the audience with sensational claims.
|
Đến cuối bài thuyết trình, tôi sẽ không còn làm khán giả hoảng sợ bằng những tuyên bố giật gân. |
| Nghi vấn |
Will the media have been alarming the public with exaggerated stories before the official report is released?
|
Liệu giới truyền thông sẽ đã làm công chúng hoảng sợ bằng những câu chuyện phóng đại trước khi báo cáo chính thức được công bố chứ? |