(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unexpected
B2

unexpected

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bất ngờ không mong đợi ngoài dự kiến đột ngột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unexpected'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được mong đợi; gây ngạc nhiên.

Definition (English Meaning)

Not expected; surprising.

Ví dụ Thực tế với 'Unexpected'

  • "The unexpected rain ruined our picnic."

    "Cơn mưa bất ngờ đã phá hỏng buổi dã ngoại của chúng tôi."

  • "The company reported unexpected profits this quarter."

    "Công ty báo cáo lợi nhuận bất ngờ trong quý này."

  • "We had an unexpected visitor this morning."

    "Chúng tôi có một vị khách không mời mà đến sáng nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unexpected'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

chance(cơ hội, may rủi)
surprise(sự ngạc nhiên)
accident(tai nạn, sự cố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unexpected'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unexpected' nhấn mạnh sự bất ngờ và tính chất không lường trước được của một sự kiện hoặc tình huống. Nó thường mang sắc thái trung tính hoặc hơi tích cực (ví dụ: một món quà bất ngờ). Khác với 'surprising', 'unexpected' tập trung vào việc không có sự chuẩn bị trước. So với 'unforeseen', 'unexpected' có thể ám chỉ điều gì đó không chỉ không lường trước được mà còn không hề được mong đợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng với giới từ 'in', 'unexpected' thường mô tả một địa điểm hoặc một ngữ cảnh mà một điều gì đó bất ngờ xảy ra. Ví dụ: 'We found an unexpected treasure in the attic.' (Chúng tôi tìm thấy một kho báu bất ngờ trên gác mái.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unexpected'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more free time, I would travel to many unexpected places.
Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ đi du lịch đến nhiều nơi không ngờ tới.
Phủ định
If she didn't check her email, she wouldn't have found out about the unexpectedly good news.
Nếu cô ấy không kiểm tra email, cô ấy đã không biết về tin tức tốt một cách bất ngờ.
Nghi vấn
Would you be surprised if you unexpectedly won the lottery?
Bạn có ngạc nhiên không nếu bạn bất ngờ trúng số?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had been unexpectedly finding himself enjoying the quiet countryside after years in the city.
Anh ấy đã bất ngờ nhận thấy mình thích thú với vùng quê yên tĩnh sau nhiều năm ở thành phố.
Phủ định
She hadn't been expecting such an unexpectedly large crowd at her book signing.
Cô ấy đã không mong đợi một đám đông lớn đến bất ngờ như vậy tại buổi ký tặng sách của mình.
Nghi vấn
Had they been unexpectedly encountering difficulties with the project despite their initial optimism?
Họ đã bất ngờ gặp phải những khó khăn với dự án mặc dù ban đầu họ rất lạc quan phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)