panic
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Panic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hoảng loạn, sự sợ hãi hoặc lo lắng đột ngột, không kiểm soát được, thường gây ra hành vi thiếu suy nghĩ.
Definition (English Meaning)
A sudden uncontrollable fear or anxiety, often causing wildly unthinking behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Panic'
-
"The news caused widespread panic."
"Tin tức gây ra sự hoảng loạn lan rộng."
-
"There was a real panic when the fire alarm went off."
"Đã có một sự hoảng loạn thực sự khi chuông báo cháy vang lên."
-
"He was seized by panic when he realized he was lost."
"Anh ta bị bao trùm bởi sự hoảng loạn khi nhận ra mình bị lạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Panic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Panic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Panic ám chỉ một trạng thái tinh thần cực kỳ căng thẳng, thường xảy ra khi đối mặt với một tình huống nguy hiểm hoặc khẩn cấp. Nó khác với 'fear' (sợ hãi) ở mức độ cao hơn và sự mất kiểm soát. 'Anxiety' (lo lắng) là một trạng thái căng thẳng kéo dài hơn, trong khi panic là một phản ứng đột ngột và dữ dội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In panic: diễn tả trạng thái khi ai đó đang hoảng loạn. Ví dụ: 'He ran out of the building in panic.' (Anh ta chạy ra khỏi tòa nhà trong cơn hoảng loạn). Panic about: diễn tả nguyên nhân gây ra sự hoảng loạn. Ví dụ: 'People started to panic about the rising flood waters.' (Mọi người bắt đầu hoảng loạn về mực nước lũ dâng cao).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Panic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.