alexithymia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alexithymia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứng khó nhận diện và mô tả cảm xúc của bản thân.
Definition (English Meaning)
The inability to identify and describe one's own emotions.
Ví dụ Thực tế với 'Alexithymia'
-
"His alexithymia made it difficult for him to connect with others on an emotional level."
"Chứng khó nhận diện cảm xúc khiến anh ấy khó kết nối với người khác ở mức độ cảm xúc."
-
"Research suggests that alexithymia may be associated with various psychological disorders."
"Nghiên cứu cho thấy rằng chứng khó nhận diện cảm xúc có thể liên quan đến nhiều rối loạn tâm lý khác nhau."
-
"People with alexithymia often have difficulty forming and maintaining close relationships."
"Người mắc chứng khó nhận diện cảm xúc thường gặp khó khăn trong việc hình thành và duy trì các mối quan hệ thân thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alexithymia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: alexithymia
- Adjective: alexithymic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alexithymia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Alexithymia không chỉ là việc khó diễn đạt cảm xúc bằng lời nói, mà còn bao gồm cả việc khó nhận biết và phân biệt các loại cảm xúc khác nhau. Người mắc chứng này thường gặp khó khăn trong việc hiểu cảm xúc của người khác, dẫn đến những trở ngại trong giao tiếp và xây dựng mối quan hệ. Nó khác với việc chỉ kìm nén cảm xúc; alexithymia là một sự thiếu hụt khả năng nhận thức cảm xúc, trong khi kìm nén là một hành động có ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alexithymia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.