(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotional blindness
C1

emotional blindness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mù quáng cảm xúc thiếu nhận thức cảm xúc không nhạy cảm với cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional blindness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự không có khả năng nhận biết và hiểu cảm xúc ở bản thân và người khác; thiếu nhận thức hoặc sự đồng cảm về mặt cảm xúc.

Definition (English Meaning)

The inability to recognize and understand emotions in oneself and others; a lack of emotional awareness or empathy.

Ví dụ Thực tế với 'Emotional blindness'

  • "His emotional blindness made it difficult for him to connect with his colleagues on a personal level."

    "Sự mù quáng cảm xúc của anh ấy khiến anh ấy khó kết nối với đồng nghiệp ở mức độ cá nhân."

  • "Emotional blindness can lead to misunderstandings in relationships."

    "Sự mù quáng cảm xúc có thể dẫn đến những hiểu lầm trong các mối quan hệ."

  • "Studies suggest that emotional blindness may be linked to certain personality disorders."

    "Các nghiên cứu cho thấy rằng sự mù quáng cảm xúc có thể liên quan đến một số rối loạn nhân cách nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional blindness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emotional blindness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alexithymia(chứng khó đọc cảm xúc)
emotional insensitivity(sự vô cảm về cảm xúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Emotional blindness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Emotional blindness thường được sử dụng để mô tả một tình trạng mà một người gặp khó khăn trong việc xác định, gọi tên và hiểu các cảm xúc, cả của chính họ và của người khác. Nó có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức, từ việc không nhận ra các dấu hiệu cảm xúc tinh tế đến việc hoàn toàn không thể đồng cảm với cảm xúc của người khác. Khác với 'alexithymia', mặc dù có liên quan, 'emotional blindness' có thể ám chỉ cả khả năng nhận thức cảm xúc của người khác chứ không chỉ của bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to about

* **in:** Đề cập đến việc thiếu hụt nhận biết trong một bối cảnh cụ thể hoặc đối tượng. Ví dụ: 'emotional blindness in social situations'.
* **to:** Liên quan đến phản ứng hoặc thái độ đối với cảm xúc của người khác. Ví dụ: 'emotional blindness to others' suffering'.
* **about:** Đề cập đến việc thiếu hiểu biết chung về cảm xúc. Ví dụ: 'emotional blindness about their own feelings'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional blindness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)