algorithmic bias
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Algorithmic bias'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lỗi hệ thống và lặp đi lặp lại trong một hệ thống máy tính tạo ra các kết quả không công bằng, chẳng hạn như ưu tiên một nhóm người dùng tùy ý hơn những người khác.
Definition (English Meaning)
Systematic and repeatable errors in a computer system that create unfair outcomes, such as privileging one arbitrary group of users over others.
Ví dụ Thực tế với 'Algorithmic bias'
-
"Algorithmic bias can lead to discriminatory outcomes in loan applications."
"Sự thiên vị thuật toán có thể dẫn đến các kết quả phân biệt đối xử trong các đơn xin vay vốn."
-
"The study revealed significant algorithmic bias in facial recognition software."
"Nghiên cứu đã tiết lộ sự thiên vị thuật toán đáng kể trong phần mềm nhận dạng khuôn mặt."
-
"Addressing algorithmic bias is crucial for ensuring fairness in automated decision-making systems."
"Giải quyết sự thiên vị thuật toán là rất quan trọng để đảm bảo tính công bằng trong các hệ thống ra quyết định tự động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Algorithmic bias'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: algorithmic bias (algorithmic biases)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Algorithmic bias'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Algorithmic bias đề cập đến xu hướng của một thuật toán tạo ra kết quả phân biệt đối xử hoặc không công bằng. Điều này có thể xảy ra do dữ liệu huấn luyện bị thiên vị, thiết kế thuật toán hoặc cách thuật toán được sử dụng. Khác với 'human bias' (thiên vị của con người) ở chỗ nó mang tính hệ thống và khó phát hiện hơn. Cần phân biệt với lỗi ngẫu nhiên, vì 'bias' có tính hệ thống và nhất quán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Bias in algorithms’ đề cập đến việc thiên vị tồn tại bên trong thuật toán. ‘Bias of algorithms’ nhấn mạnh thuật toán là nguồn gốc của sự thiên vị.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Algorithmic bias'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.