algorithms
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Algorithms'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình hoặc tập hợp các quy tắc cần tuân theo trong các phép tính hoặc các hoạt động giải quyết vấn đề khác, đặc biệt là bởi máy tính.
Definition (English Meaning)
A process or set of rules to be followed in calculations or other problem-solving operations, especially by a computer.
Ví dụ Thực tế với 'Algorithms'
-
"Search engines use complex algorithms to rank websites."
"Các công cụ tìm kiếm sử dụng các thuật toán phức tạp để xếp hạng các trang web."
-
"This algorithm is very efficient for large datasets."
"Thuật toán này rất hiệu quả đối với các tập dữ liệu lớn."
-
"The algorithm predicts customer behavior based on past purchases."
"Thuật toán dự đoán hành vi của khách hàng dựa trên các giao dịch mua trước đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Algorithms'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: algorithm
- Adjective: algorithmic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Algorithms'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật toán là một chuỗi hữu hạn các chỉ thị rõ ràng, được xác định rõ ràng để giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc thực hiện một tính toán. Nó phải có tính hữu hạn, tức là phải kết thúc sau một số bước nhất định, và tính xác định, nghĩa là mỗi bước phải được xác định rõ ràng và không mơ hồ. Các thuật toán khác nhau có thể được sử dụng để giải quyết cùng một vấn đề, và hiệu quả của chúng có thể khác nhau về thời gian và tài nguyên cần thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'algorithm for', nó chỉ mục đích sử dụng của thuật toán, ví dụ: 'an algorithm for sorting data'. Khi dùng 'algorithm in', nó chỉ ngữ cảnh hoặc môi trường mà thuật toán được sử dụng, ví dụ: 'an algorithm in machine learning'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Algorithms'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.