(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alice band
B1

alice band

noun

Nghĩa tiếng Việt

bờm băng đô băng đô cài tóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alice band'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiếc bờm (hoặc băng đô) hình bán nguyệt được đeo trên tóc để giữ tóc không bị che mặt.

Definition (English Meaning)

A semicircular band worn in the hair to keep it off the face.

Ví dụ Thực tế với 'Alice band'

  • "She wore an alice band to keep her hair out of her eyes."

    "Cô ấy đeo một chiếc bờm Alice để giữ tóc không bị che mắt."

  • "Alice bands are a popular hair accessory for girls."

    "Bờm Alice là một phụ kiện tóc phổ biến cho các bé gái."

  • "She styled her hair with a simple alice band."

    "Cô ấy tạo kiểu tóc bằng một chiếc bờm Alice đơn giản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alice band'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alice band
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hairband(băng đô)
headband(băng đô)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hair accessories(phụ kiện tóc)
fashion(thời trang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Alice band'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bờm Alice thường được làm bằng nhựa hoặc kim loại và có thể được trang trí bằng vải, nơ hoặc các vật liệu khác. Nó được gọi như vậy vì nó phổ biến trong số các cô gái trẻ và gợi nhớ đến phong cách của nhân vật Alice trong 'Alice in Wonderland'. Nó mang sắc thái giản dị, trẻ trung và thường được sử dụng để tạo kiểu tóc đơn giản nhưng vẫn giữ được vẻ gọn gàng, ngăn nắp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'- Alice band with decorations': Chỉ một chiếc bờm Alice có trang trí.
- 'Alice band in her hair': Chỉ chiếc bờm Alice được đeo trên tóc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alice band'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)