worn
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worn'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị sờn, mòn, cũ, hư hỏng do sử dụng lâu ngày; thể hiện dấu hiệu của sự lão hóa hoặc sử dụng vất vả.
Definition (English Meaning)
Damaged or deteriorated by use or wear; showing the effects of aging or hard use.
Ví dụ Thực tế với 'Worn'
-
"The carpet was worn in places where people walked most often."
"Tấm thảm bị mòn ở những chỗ mọi người đi lại thường xuyên nhất."
-
"The book was worn from being read so many times."
"Cuốn sách đã bị mòn do được đọc quá nhiều lần."
-
"He looked worn out after a long day at work."
"Anh ấy trông kiệt sức sau một ngày dài làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Worn'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: wear (past participle)
- Adjective: worn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Worn'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "worn" thường được sử dụng để mô tả quần áo, đồ vật hoặc bề mặt đã bị hư hỏng hoặc mất đi vẻ đẹp ban đầu do sử dụng lâu dài. Nó nhấn mạnh sự hao mòn, cũ kỹ, và đôi khi mang ý nghĩa về sự thoải mái hoặc quen thuộc (ví dụ: "a worn leather jacket"). So sánh với "old", "worn" tập trung vào sự hao mòn do sử dụng, trong khi "old" chỉ đơn giản là có tuổi đời cao. "Damaged" chỉ sự hư hỏng nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"worn with": Thường dùng để mô tả tình trạng thể chất hoặc tinh thần bị hao mòn do trải qua điều gì đó khó khăn hoặc căng thẳng. Ví dụ: "She looked worn with worry."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Worn'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should wear a helmet while cycling.
|
Anh ấy nên đội mũ bảo hiểm khi đạp xe. |
| Phủ định |
She cannot wear that old dress to the party.
|
Cô ấy không thể mặc chiếc váy cũ đó đến bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
May I wear your jacket?
|
Tôi có thể mặc áo khoác của bạn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has worn that dress many times.
|
Cô ấy đã mặc chiếc váy đó nhiều lần. |
| Phủ định |
He has not worn his new shoes yet.
|
Anh ấy vẫn chưa đi đôi giày mới của mình. |
| Nghi vấn |
Have you worn the blue shirt?
|
Bạn đã mặc chiếc áo sơ mi màu xanh chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He wears that old jacket every day.
|
Anh ấy mặc chiếc áo khoác cũ đó mỗi ngày. |
| Phủ định |
She does not wear jewelry.
|
Cô ấy không đeo trang sức. |
| Nghi vấn |
Do you wear glasses?
|
Bạn có đeo kính không? |