(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fashion
B1

fashion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời trang mốt xu hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fashion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xu hướng hoặc phong cách phổ biến về quần áo, tóc, v.v. tại một thời điểm hoặc địa điểm cụ thể.

Definition (English Meaning)

A popular trend or style of clothing, hair, etc. at a particular time or place.

Ví dụ Thực tế với 'Fashion'

  • "High fashion is often impractical for everyday wear."

    "Thời trang cao cấp thường không thực tế để mặc hàng ngày."

  • "She is always up-to-date on the latest fashion trends."

    "Cô ấy luôn cập nhật những xu hướng thời trang mới nhất."

  • "The fashion industry is a multi-billion dollar business."

    "Ngành công nghiệp thời trang là một ngành kinh doanh trị giá hàng tỷ đô la."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fashion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Fashion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fashion' thường ám chỉ một phong cách thịnh hành và được nhiều người ưa chuộng trong một khoảng thời gian nhất định. Nó có thể liên quan đến quần áo, phụ kiện, kiểu tóc, hoặc thậm chí là cách sống. So với 'style', 'fashion' mang tính đại trà và thay đổi nhanh chóng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in fashion: đang thịnh hành, hợp thời trang (ví dụ: That skirt is in fashion this year.)
of fashion: thuộc về lĩnh vực thời trang (ví dụ: a magazine of fashion).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fashion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)