(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alignment of interests
C1

alignment of interests

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự đồng điệu lợi ích sự hài hòa lợi ích điểm chung về lợi ích sự thống nhất về mục tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alignment of interests'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống trong đó những người hoặc nhóm khác nhau có cùng mục tiêu hoặc mong muốn những điều giống nhau.

Definition (English Meaning)

A situation in which different people or groups have the same goals or want the same things.

Ví dụ Thực tế với 'Alignment of interests'

  • "The alignment of interests between the company and its employees is crucial for success."

    "Sự đồng điệu về lợi ích giữa công ty và nhân viên là rất quan trọng cho sự thành công."

  • "Achieving alignment of interests requires open communication and transparency."

    "Việc đạt được sự đồng điệu về lợi ích đòi hỏi sự giao tiếp cởi mở và minh bạch."

  • "The board is working to ensure alignment of interests between shareholders and management."

    "Hội đồng quản trị đang làm việc để đảm bảo sự đồng điệu về lợi ích giữa các cổ đông và ban quản lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alignment of interests'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alignment, interest
  • Verb: align, interest
  • Adjective: aligned, interested
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

convergence of interests(sự hội tụ lợi ích)
harmony of objectives(sự hài hòa về mục tiêu)
common ground(điểm chung)

Trái nghĩa (Antonyms)

conflict of interests(xung đột lợi ích)
divergence of interests(sự phân kỳ lợi ích)

Từ liên quan (Related Words)

stakeholder(các bên liên quan)
incentive(động cơ)
strategy(chiến lược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Alignment of interests'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, chính trị hoặc các mối quan hệ cá nhân để mô tả sự hài hòa và thống nhất về mục tiêu và lợi ích. 'Alignment' nhấn mạnh đến việc điều chỉnh, sắp xếp để đạt được sự nhất quán. Nó khác với 'agreement' (sự đồng ý) ở chỗ 'alignment' ngụ ý một sự sắp xếp chủ động để đạt được sự hài hòa, trong khi 'agreement' chỉ đơn thuần là một sự chấp thuận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'of' dùng để chỉ những lợi ích nào đang được sắp xếp. Ví dụ: 'alignment of interests'. 'with' dùng để chỉ đối tượng hoặc nhóm mà lợi ích được sắp xếp với. Ví dụ: 'alignment with stakeholders'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alignment of interests'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)