(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conflict of interests
C1

conflict of interests

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xung đột lợi ích mâu thuẫn lợi ích đụng độ quyền lợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conflict of interests'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình huống trong đó lợi ích cá nhân của một người có thể ảnh hưởng đến phán đoán hoặc hành động của họ trong một vai trò chuyên nghiệp.

Definition (English Meaning)

A situation in which someone's personal interests could affect their judgment or actions in a professional role.

Ví dụ Thực tế với 'Conflict of interests'

  • "The politician resigned due to a conflict of interests involving his family business."

    "Chính trị gia đã từ chức vì xung đột lợi ích liên quan đến doanh nghiệp gia đình của ông."

  • "The company president had a conflict of interests because he owned stock in a rival company."

    "Chủ tịch công ty đã có xung đột lợi ích vì ông sở hữu cổ phần trong một công ty đối thủ."

  • "To avoid a conflict of interests, the committee member recused herself from the vote."

    "Để tránh xung đột lợi ích, thành viên ủy ban đã tự rút khỏi cuộc bỏ phiếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conflict of interests'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conflict of interests (số nhiều: conflicts of interests)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clash of interests(va chạm lợi ích)
competing interests(lợi ích cạnh tranh)

Trái nghĩa (Antonyms)

alignment of interests(sự phù hợp lợi ích)
common interest(lợi ích chung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật Chính trị Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Conflict of interests'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ tình huống mà một cá nhân hoặc tổ chức có nhiều lợi ích, và việc theo đuổi một lợi ích có thể đi ngược lại hoặc gây bất lợi cho lợi ích khác. Nó ám chỉ sự xung đột giữa nghĩa vụ và lợi ích cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in a conflict of interests:** Chỉ trạng thái đang tồn tại trong một tình huống xung đột lợi ích. Ví dụ: He is in a conflict of interests.
* **a conflict of interests of someone:** Thường dùng để chỉ xung đột lợi ích của một cá nhân cụ thể. Ví dụ: This is a conflict of interests of the CEO.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conflict of interests'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)