(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convergence of interests
C1

convergence of interests

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự hội tụ lợi ích sự tương đồng lợi ích điểm chung lợi ích sự đồng thuận về lợi ích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convergence of interests'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống khi các bên hoặc thực thể khác nhau có chung mục tiêu hoặc tìm thấy điểm chung, dẫn đến việc họ hợp tác hoặc ủng hộ cùng một mục đích.

Definition (English Meaning)

A situation where different parties or entities share similar goals or find common ground, leading them to work together or support the same cause.

Ví dụ Thực tế với 'Convergence of interests'

  • "The convergence of interests between the two companies led to a successful merger."

    "Sự hội tụ lợi ích giữa hai công ty đã dẫn đến một vụ sáp nhập thành công."

  • "There is a growing convergence of interests among countries regarding climate change."

    "Có một sự hội tụ lợi ích ngày càng tăng giữa các quốc gia về vấn đề biến đổi khí hậu."

  • "The politician successfully identified a convergence of interests between different voter groups."

    "Nhà chính trị gia đã xác định thành công sự hội tụ lợi ích giữa các nhóm cử tri khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convergence of interests'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: convergence, interest
  • Verb: converge
  • Adjective: convergent, interested
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coincidence of interests(sự trùng hợp lợi ích)
alignment of interests(sự liên kết lợi ích)
common ground(điểm chung)

Trái nghĩa (Antonyms)

conflict of interests(xung đột lợi ích)
divergence of interests(sự phân kỳ lợi ích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Convergence of interests'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đàm phán, thỏa thuận, hoặc hợp tác giữa các quốc gia, tổ chức, hoặc cá nhân. Nó nhấn mạnh sự trùng khớp hoặc tương đồng về lợi ích, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đạt được thỏa thuận hoặc mục tiêu chung. Khác với 'common interests' chỉ đơn thuần là những lợi ích chung, 'convergence of interests' ngụ ý rằng các lợi ích ban đầu có thể khác nhau nhưng sau đó hội tụ lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

* in: Chỉ ra lĩnh vực hoặc phạm vi mà sự hội tụ lợi ích xảy ra (ví dụ: 'a convergence of interests in renewable energy'). * towards: Chỉ hướng sự hội tụ lợi ích dẫn đến (ví dụ: 'a convergence of interests towards a peace agreement').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convergence of interests'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)