(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alkaline earth metal
C1

alkaline earth metal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kim loại kiềm thổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alkaline earth metal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ nguyên tố hóa học nào trong số sáu nguyên tố thuộc nhóm 2 của bảng tuần hoàn (beryllium, magiê, canxi, strontium, barium và radium). Chúng đều là các kim loại hóa trị hai phản ứng mạnh.

Definition (English Meaning)

Any of the six chemical elements in group 2 of the periodic table (beryllium, magnesium, calcium, strontium, barium, and radium). They are all reactive, divalent metals.

Ví dụ Thực tế với 'Alkaline earth metal'

  • "Calcium is an alkaline earth metal essential for bone health."

    "Canxi là một kim loại kiềm thổ rất cần thiết cho sức khỏe của xương."

  • "Magnesium, an alkaline earth metal, is used in many alloys."

    "Magiê, một kim loại kiềm thổ, được sử dụng trong nhiều hợp kim."

  • "Barium, another alkaline earth metal, is used in medical imaging."

    "Barium, một kim loại kiềm thổ khác, được sử dụng trong chụp ảnh y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alkaline earth metal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alkaline earth metal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

group 2 element(nguyên tố nhóm 2)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

alkali metal(kim loại kiềm)
transition metal(kim loại chuyển tiếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Alkaline earth metal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả một nhóm các nguyên tố có tính chất hóa học tương đồng. Chúng được gọi là "alkaline earth" vì oxit của chúng có tính kiềm (alkaline) và thường được tìm thấy trong đất (earth). So với kim loại kiềm (alkali metals), kim loại kiềm thổ ít phản ứng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alkaline earth metal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)