(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beryllium
C1

beryllium

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Beri Beryli
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beryllium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tố kim loại nhẹ, bền, màu trắng xám, được sử dụng trong hợp kim, lò phản ứng hạt nhân và tàu vũ trụ.

Definition (English Meaning)

A light, strong, gray-white metallic element, used in alloys, nuclear reactors, and spacecraft.

Ví dụ Thực tế với 'Beryllium'

  • "Beryllium is used in the manufacture of high-speed aircraft."

    "Beryllium được sử dụng trong sản xuất máy bay tốc độ cao."

  • "Beryllium alloys are lightweight and strong."

    "Hợp kim beryllium nhẹ và bền."

  • "Exposure to beryllium dust can be harmful."

    "Tiếp xúc với bụi beryllium có thể gây hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beryllium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: beryllium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

aluminum(nhôm)
magnesium(magiê)
element(nguyên tố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Beryllium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Beryllium là một nguyên tố hóa học với ký hiệu Be và số nguyên tử 4. Nó thuộc nhóm kim loại kiềm thổ. Beryllium có độ cứng cao, trọng lượng nhẹ và khả năng dẫn nhiệt tốt. Tuy nhiên, bụi beryllium rất độc hại khi hít phải, gây ra bệnh berylliosis.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as for

Ví dụ:
- Beryllium *in* alloys: Beryllium được sử dụng trong hợp kim.
- Beryllium *as* a neutron reflector: Beryllium được sử dụng như một chất phản xạ neutron.
- Demand *for* Beryllium continues to rise: Nhu cầu đối với Beryllium tiếp tục tăng

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beryllium'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had known about the dangers of beryllium, they would be using a safer alternative now.
Nếu họ đã biết về sự nguy hiểm của beryllium, bây giờ họ đã sử dụng một chất thay thế an toàn hơn.
Phủ định
If the lab hadn't been careless with beryllium dust, the workers wouldn't have been exposed to its harmful effects.
Nếu phòng thí nghiệm không bất cẩn với bụi beryllium, các công nhân đã không bị phơi nhiễm với các tác hại của nó.
Nghi vấn
If the government had regulated beryllium exposure more strictly, would fewer people be suffering from berylliosis today?
Nếu chính phủ đã quy định việc tiếp xúc với beryllium nghiêm ngặt hơn, liệu có ít người mắc bệnh berylliosis hơn ngày nay không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists discovered beryllium in beryl and emeralds long ago.
Các nhà khoa học đã phát hiện ra beryllium trong beryl và ngọc lục bảo từ rất lâu trước đây.
Phủ định
The company didn't use beryllium in their product due to its toxicity.
Công ty đã không sử dụng beryllium trong sản phẩm của họ do tính độc hại của nó.
Nghi vấn
Did they test the sample for beryllium contamination?
Họ đã kiểm tra mẫu vật về sự ô nhiễm beryllium chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I knew more about the properties of beryllium.
Tôi ước tôi biết nhiều hơn về các tính chất của beryli.
Phủ định
If only the experiment hadn't used beryllium, it might have been safer.
Giá mà thí nghiệm không sử dụng beryli, nó có lẽ đã an toàn hơn.
Nghi vấn
If only scientists would discover a safer alternative to beryllium, wouldn't that be wonderful?
Giá mà các nhà khoa học khám phá ra một chất thay thế an toàn hơn cho beryli, chẳng phải sẽ rất tuyệt vời sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)