beryllium
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beryllium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tố kim loại nhẹ, bền, màu trắng xám, được sử dụng trong hợp kim, lò phản ứng hạt nhân và tàu vũ trụ.
Definition (English Meaning)
A light, strong, gray-white metallic element, used in alloys, nuclear reactors, and spacecraft.
Ví dụ Thực tế với 'Beryllium'
-
"Beryllium is used in the manufacture of high-speed aircraft."
"Beryllium được sử dụng trong sản xuất máy bay tốc độ cao."
-
"Beryllium alloys are lightweight and strong."
"Hợp kim beryllium nhẹ và bền."
-
"Exposure to beryllium dust can be harmful."
"Tiếp xúc với bụi beryllium có thể gây hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beryllium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: beryllium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beryllium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Beryllium là một nguyên tố hóa học với ký hiệu Be và số nguyên tử 4. Nó thuộc nhóm kim loại kiềm thổ. Beryllium có độ cứng cao, trọng lượng nhẹ và khả năng dẫn nhiệt tốt. Tuy nhiên, bụi beryllium rất độc hại khi hít phải, gây ra bệnh berylliosis.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- Beryllium *in* alloys: Beryllium được sử dụng trong hợp kim.
- Beryllium *as* a neutron reflector: Beryllium được sử dụng như một chất phản xạ neutron.
- Demand *for* Beryllium continues to rise: Nhu cầu đối với Beryllium tiếp tục tăng
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beryllium'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had known about the dangers of beryllium, they would be using a safer alternative now.
|
Nếu họ đã biết về sự nguy hiểm của beryllium, bây giờ họ đã sử dụng một chất thay thế an toàn hơn. |
| Phủ định |
If the lab hadn't been careless with beryllium dust, the workers wouldn't have been exposed to its harmful effects.
|
Nếu phòng thí nghiệm không bất cẩn với bụi beryllium, các công nhân đã không bị phơi nhiễm với các tác hại của nó. |
| Nghi vấn |
If the government had regulated beryllium exposure more strictly, would fewer people be suffering from berylliosis today?
|
Nếu chính phủ đã quy định việc tiếp xúc với beryllium nghiêm ngặt hơn, liệu có ít người mắc bệnh berylliosis hơn ngày nay không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists discovered beryllium in beryl and emeralds long ago.
|
Các nhà khoa học đã phát hiện ra beryllium trong beryl và ngọc lục bảo từ rất lâu trước đây. |
| Phủ định |
The company didn't use beryllium in their product due to its toxicity.
|
Công ty đã không sử dụng beryllium trong sản phẩm của họ do tính độc hại của nó. |
| Nghi vấn |
Did they test the sample for beryllium contamination?
|
Họ đã kiểm tra mẫu vật về sự ô nhiễm beryllium chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I knew more about the properties of beryllium.
|
Tôi ước tôi biết nhiều hơn về các tính chất của beryli. |
| Phủ định |
If only the experiment hadn't used beryllium, it might have been safer.
|
Giá mà thí nghiệm không sử dụng beryli, nó có lẽ đã an toàn hơn. |
| Nghi vấn |
If only scientists would discover a safer alternative to beryllium, wouldn't that be wonderful?
|
Giá mà các nhà khoa học khám phá ra một chất thay thế an toàn hơn cho beryli, chẳng phải sẽ rất tuyệt vời sao? |