all over
trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'All over'
Giải nghĩa Tiếng Việt
khắp mọi nơi, ở khắp nơi
Definition (English Meaning)
everywhere; in or at every place
Ví dụ Thực tế với 'All over'
-
"The kids left their toys all over the house."
"Bọn trẻ vứt đồ chơi khắp nhà."
-
"His face was all over the news."
"Khuôn mặt của anh ấy xuất hiện trên khắp các bản tin."
-
"The meeting is all over now."
"Cuộc họp đã kết thúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'All over'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tính từ (ít dùng)
- Adverb: trạng từ (thường dùng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'All over'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự hiện diện ở mọi vị trí trong một không gian hoặc khu vực. Thường dùng để chỉ sự lan rộng, bao phủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'All over'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news about the company's success has spread all over the world.
|
Tin tức về sự thành công của công ty đã lan rộng khắp thế giới. |
| Phủ định |
I haven't traveled all over Europe yet.
|
Tôi vẫn chưa đi du lịch khắp châu Âu. |
| Nghi vấn |
Has the paint dried all over the canvas?
|
Sơn đã khô hoàn toàn trên khắp bức tranh sơn dầu chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He travels all over the world for his job.
|
Anh ấy đi khắp thế giới vì công việc của mình. |
| Phủ định |
She does not scatter her toys all over the floor.
|
Cô ấy không vứt đồ chơi bừa bãi trên sàn nhà. |
| Nghi vấn |
Does the news spread all over town quickly?
|
Tin tức có lan truyền khắp thị trấn nhanh chóng không? |