(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ all over
B1

all over

trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

khắp nơi trên khắp toàn bộ hoàn toàn kết thúc rồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'All over'

Giải nghĩa Tiếng Việt

khắp mọi nơi, ở khắp nơi

Definition (English Meaning)

everywhere; in or at every place

Ví dụ Thực tế với 'All over'

  • "The kids left their toys all over the house."

    "Bọn trẻ vứt đồ chơi khắp nhà."

  • "His face was all over the news."

    "Khuôn mặt của anh ấy xuất hiện trên khắp các bản tin."

  • "The meeting is all over now."

    "Cuộc họp đã kết thúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'All over'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: tính từ (ít dùng)
  • Adverb: trạng từ (thường dùng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

everywhere(khắp mọi nơi)
throughout(xuyên suốt) completely(hoàn toàn)
finished(kết thúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

nowhere(không nơi nào)
partially(một phần)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'All over'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự hiện diện ở mọi vị trí trong một không gian hoặc khu vực. Thường dùng để chỉ sự lan rộng, bao phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'All over'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news about the company's success has spread all over the world.
Tin tức về sự thành công của công ty đã lan rộng khắp thế giới.
Phủ định
I haven't traveled all over Europe yet.
Tôi vẫn chưa đi du lịch khắp châu Âu.
Nghi vấn
Has the paint dried all over the canvas?
Sơn đã khô hoàn toàn trên khắp bức tranh sơn dầu chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He travels all over the world for his job.
Anh ấy đi khắp thế giới vì công việc của mình.
Phủ định
She does not scatter her toys all over the floor.
Cô ấy không vứt đồ chơi bừa bãi trên sàn nhà.
Nghi vấn
Does the news spread all over town quickly?
Tin tức có lan truyền khắp thị trấn nhanh chóng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)