throughout
Giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Throughout'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong khắp, suốt, từ đầu đến cuối (một địa điểm, khoảng thời gian, hoặc sự kiện).
Definition (English Meaning)
In every part of (a place or object); during the whole period of (a particular event or activity).
Ví dụ Thực tế với 'Throughout'
-
"The house was painted white throughout."
"Ngôi nhà được sơn màu trắng ở khắp mọi nơi."
-
"The company has offices throughout the world."
"Công ty có văn phòng trên khắp thế giới."
-
"He was well-respected throughout the community."
"Anh ấy được kính trọng trong toàn thể cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Throughout'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Throughout'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Giới từ 'throughout' nhấn mạnh sự bao phủ toàn bộ không gian hoặc thời gian. Nó thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại ở mọi nơi hoặc mọi lúc trong một phạm vi nhất định. Nó khác với 'during' (trong suốt) ở chỗ 'throughout' thường bao hàm sự lan tỏa hoặc sự hiện diện khắp nơi, trong khi 'during' chỉ đơn thuần đề cập đến khoảng thời gian diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Throughout'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.