(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ throughout
B1

throughout

Giới từ

Nghĩa tiếng Việt

khắp trong khắp suốt trong suốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Throughout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong khắp, suốt, từ đầu đến cuối (một địa điểm, khoảng thời gian, hoặc sự kiện).

Definition (English Meaning)

In every part of (a place or object); during the whole period of (a particular event or activity).

Ví dụ Thực tế với 'Throughout'

  • "The house was painted white throughout."

    "Ngôi nhà được sơn màu trắng ở khắp mọi nơi."

  • "The company has offices throughout the world."

    "Công ty có văn phòng trên khắp thế giới."

  • "He was well-respected throughout the community."

    "Anh ấy được kính trọng trong toàn thể cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Throughout'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

all over(khắp nơi)
during(trong suốt)
everywhere(mọi nơi)

Trái nghĩa (Antonyms)

nowhere(không nơi nào)
locally(cục bộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Throughout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giới từ 'throughout' nhấn mạnh sự bao phủ toàn bộ không gian hoặc thời gian. Nó thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại ở mọi nơi hoặc mọi lúc trong một phạm vi nhất định. Nó khác với 'during' (trong suốt) ở chỗ 'throughout' thường bao hàm sự lan tỏa hoặc sự hiện diện khắp nơi, trong khi 'during' chỉ đơn thuần đề cập đến khoảng thời gian diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Throughout'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)