(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ all-year
B2

all-year

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

quanh năm cả năm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'All-year'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kéo dài hoặc phù hợp cho cả năm.

Definition (English Meaning)

Lasting or suitable for the whole year.

Ví dụ Thực tế với 'All-year'

  • "The resort offers all-year activities for families."

    "Khu nghỉ dưỡng cung cấp các hoạt động quanh năm cho các gia đình."

  • "All-year access to the park is now possible."

    "Việc vào công viên quanh năm giờ đây đã khả thi."

  • "They offer all-year swimming lessons."

    "Họ cung cấp các lớp học bơi quanh năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'All-year'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: all-year
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'All-year'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các hoạt động, sự kiện, hoặc sản phẩm diễn ra hoặc có sẵn trong suốt cả năm. Sự khác biệt với 'year-round' rất nhỏ, cả hai đều có nghĩa tương tự và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, 'all-year' có thể nhấn mạnh tính liên tục và toàn diện hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'All-year'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)