all-year
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'All-year'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kéo dài hoặc phù hợp cho cả năm.
Definition (English Meaning)
Lasting or suitable for the whole year.
Ví dụ Thực tế với 'All-year'
-
"The resort offers all-year activities for families."
"Khu nghỉ dưỡng cung cấp các hoạt động quanh năm cho các gia đình."
-
"All-year access to the park is now possible."
"Việc vào công viên quanh năm giờ đây đã khả thi."
-
"They offer all-year swimming lessons."
"Họ cung cấp các lớp học bơi quanh năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'All-year'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: all-year
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'All-year'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các hoạt động, sự kiện, hoặc sản phẩm diễn ra hoặc có sẵn trong suốt cả năm. Sự khác biệt với 'year-round' rất nhỏ, cả hai đều có nghĩa tương tự và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, 'all-year' có thể nhấn mạnh tính liên tục và toàn diện hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'All-year'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.