lasting
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lasting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kéo dài hoặc còn hiệu lực trong một thời gian dài; bền.
Definition (English Meaning)
Continuing or remaining in effect for a long time; durable.
Ví dụ Thực tế với 'Lasting'
-
"The peace treaty had a lasting effect on the region."
"Hiệp ước hòa bình đã có một ảnh hưởng lâu dài đến khu vực."
-
"He made a lasting impression on everyone he met."
"Anh ấy đã tạo một ấn tượng sâu sắc với tất cả những người anh ấy gặp."
-
"The company is committed to lasting change."
"Công ty cam kết thay đổi lâu dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lasting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lasting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lasting' nhấn mạnh vào sự tiếp diễn hoặc khả năng duy trì trạng thái trong một khoảng thời gian đáng kể. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ có giá trị lâu dài hoặc gây ấn tượng sâu sắc. So sánh với 'durable', 'lasting' thường liên quan đến thời gian hơn là độ bền vật lý. Ví dụ, 'a lasting impression' không có nghĩa là 'ấn tượng bền chắc' mà là 'ấn tượng sâu sắc, khó phai'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lasting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.