(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lasting
B2

lasting

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lâu dài bền vững vĩnh cửu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lasting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kéo dài hoặc còn hiệu lực trong một thời gian dài; bền.

Definition (English Meaning)

Continuing or remaining in effect for a long time; durable.

Ví dụ Thực tế với 'Lasting'

  • "The peace treaty had a lasting effect on the region."

    "Hiệp ước hòa bình đã có một ảnh hưởng lâu dài đến khu vực."

  • "He made a lasting impression on everyone he met."

    "Anh ấy đã tạo một ấn tượng sâu sắc với tất cả những người anh ấy gặp."

  • "The company is committed to lasting change."

    "Công ty cam kết thay đổi lâu dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lasting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Lasting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lasting' nhấn mạnh vào sự tiếp diễn hoặc khả năng duy trì trạng thái trong một khoảng thời gian đáng kể. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ có giá trị lâu dài hoặc gây ấn tượng sâu sắc. So sánh với 'durable', 'lasting' thường liên quan đến thời gian hơn là độ bền vật lý. Ví dụ, 'a lasting impression' không có nghĩa là 'ấn tượng bền chắc' mà là 'ấn tượng sâu sắc, khó phai'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lasting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)