year-round
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Year-round'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn ra hoặc tiếp tục trong suốt cả năm.
Definition (English Meaning)
Occurring or continuing throughout the year.
Ví dụ Thực tế với 'Year-round'
-
"The resort offers year-round activities for families."
"Khu nghỉ dưỡng cung cấp các hoạt động quanh năm cho các gia đình."
-
"The company provides year-round support to its customers."
"Công ty cung cấp hỗ trợ quanh năm cho khách hàng của mình."
-
"They have a year-round program for underprivileged children."
"Họ có một chương trình quanh năm dành cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Year-round'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: year-round
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Year-round'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các hoạt động, sự kiện, hoặc điều kiện tồn tại liên tục, không theo mùa hoặc gián đoạn. Thường dùng để nhấn mạnh tính liên tục và ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Year-round'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather stays mild, we will have year-round outdoor activities.
|
Nếu thời tiết ôn hòa, chúng ta sẽ có các hoạt động ngoài trời quanh năm. |
| Phủ định |
If the city doesn't invest in infrastructure, year-round tourism won't be sustainable.
|
Nếu thành phố không đầu tư vào cơ sở hạ tầng, du lịch quanh năm sẽ không bền vững. |
| Nghi vấn |
Will the farm produce year-round crops if they install a greenhouse?
|
Liệu trang trại có sản xuất được vụ mùa quanh năm nếu họ lắp đặt nhà kính không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the greenhouse has year-round sunlight, the plants grow quickly.
|
Nếu nhà kính có ánh sáng mặt trời quanh năm, cây sẽ phát triển nhanh chóng. |
| Phủ định |
If the temperature drops below freezing, the year-round water pipes don't work.
|
Nếu nhiệt độ xuống dưới mức đóng băng, đường ống nước hoạt động quanh năm sẽ không hoạt động. |
| Nghi vấn |
If you plant these seeds in the spring, do they produce year-round flowers?
|
Nếu bạn gieo những hạt giống này vào mùa xuân, chúng có ra hoa quanh năm không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The resort offers year-round activities for families.
|
Khu nghỉ dưỡng cung cấp các hoạt động quanh năm cho các gia đình. |
| Phủ định |
Isn't the swimming pool year-round?
|
Hồ bơi có phải là quanh năm không? |
| Nghi vấn |
Is this a year-round position?
|
Đây có phải là một vị trí làm việc quanh năm không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to offer year-round swimming lessons at the community pool.
|
Họ sẽ cung cấp các lớp học bơi quanh năm tại hồ bơi cộng đồng. |
| Phủ định |
She is not going to have year-round employment at the summer camp.
|
Cô ấy sẽ không có việc làm quanh năm tại trại hè. |
| Nghi vấn |
Are you going to maintain year-round operations at the ski resort?
|
Bạn có định duy trì hoạt động quanh năm tại khu nghỉ mát trượt tuyết không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, they will have been enjoying year-round sunshine in California for a decade.
|
Đến năm tới, họ sẽ đã tận hưởng ánh nắng quanh năm ở California được một thập kỷ. |
| Phủ định |
By the end of the project, the company won't have been providing year-round support, as the contract expires in December.
|
Đến khi kết thúc dự án, công ty sẽ không còn cung cấp hỗ trợ quanh năm nữa, vì hợp đồng hết hạn vào tháng 12. |
| Nghi vấn |
Will the resort have been offering year-round activities by the time we visit next summer?
|
Liệu khu nghỉ dưỡng có đang cung cấp các hoạt động quanh năm vào thời điểm chúng ta ghé thăm vào mùa hè tới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The resort will offer year-round activities for its guests.
|
Khu nghỉ dưỡng sẽ cung cấp các hoạt động quanh năm cho khách của mình. |
| Phủ định |
The park won't be year-round; it will close during the winter months.
|
Công viên sẽ không mở cửa quanh năm; nó sẽ đóng cửa trong những tháng mùa đông. |
| Nghi vấn |
Will the festival be a year-round event, or just a summer tradition?
|
Lễ hội sẽ là một sự kiện quanh năm, hay chỉ là một truyền thống mùa hè? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My family used to take year-round vacations in the mountains.
|
Gia đình tôi đã từng đi nghỉ quanh năm trên núi. |
| Phủ định |
We didn't use to have year-round access to fresh produce in this town.
|
Chúng tôi đã không từng có nguồn cung cấp rau quả tươi quanh năm ở thị trấn này. |
| Nghi vấn |
Did they use to keep the swimming pool open year-round?
|
Họ đã từng mở cửa hồ bơi quanh năm phải không? |