(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ allegorical
C1

allegorical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính ngụ ngôn có tính ẩn dụ theo lối ngụ ngôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allegorical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang tính ngụ ngôn; sử dụng phép ngụ ngôn.

Definition (English Meaning)

Containing allegory; using allegory.

Ví dụ Thực tế với 'Allegorical'

  • "The poem is an allegorical representation of the struggle between good and evil."

    "Bài thơ là một sự thể hiện mang tính ngụ ngôn về cuộc đấu tranh giữa thiện và ác."

  • "Pilgrim's Progress is an allegorical tale about the Christian journey."

    "Pilgrim's Progress là một câu chuyện ngụ ngôn về hành trình của người Cơ đốc giáo."

  • "The artist used allegorical figures to represent abstract concepts."

    "Họa sĩ đã sử dụng những hình tượng mang tính ngụ ngôn để đại diện cho các khái niệm trừu tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Allegorical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: allegorical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

literal(nghĩa đen, theo chữ)

Từ liên quan (Related Words)

allegory(ngụ ngôn)
parable(dụ ngôn)
fable(truyện ngụ ngôn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Allegorical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'allegorical' dùng để mô tả một tác phẩm văn học, nghệ thuật hoặc một câu chuyện có chứa đựng một thông điệp hoặc ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc hơn so với nghĩa đen bề mặt. Nó nhấn mạnh việc sử dụng các biểu tượng và hình ảnh để đại diện cho các ý tưởng trừu tượng, khái niệm đạo đức, hoặc sự kiện lịch sử. Sự khác biệt với 'symbolic' là 'allegorical' thường có một hệ thống các biểu tượng được xây dựng một cách có hệ thống và nhất quán để truyền tải một thông điệp cụ thể, trong khi 'symbolic' có thể chỉ sử dụng một vài biểu tượng đơn lẻ để gợi ý một ý nghĩa nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Allegorical'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To interpret the story allegorically requires a deep understanding of symbolism.
Việc giải thích câu chuyện một cách ẩn dụ đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về biểu tượng.
Phủ định
It is not to be interpreted allegorically, but rather literally.
Nó không phải được giải thích một cách ẩn dụ, mà là theo nghĩa đen.
Nghi vấn
Why choose to present such a complex message in an allegorical format?
Tại sao lại chọn trình bày một thông điệp phức tạp như vậy dưới dạng ẩn dụ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)