(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ allegory
C1

allegory

noun

Nghĩa tiếng Việt

phép ẩn dụ câu chuyện ngụ ngôn (mang ý nghĩa ẩn dụ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allegory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một câu chuyện, bài thơ hoặc bức tranh có thể được giải thích để tiết lộ một ý nghĩa ẩn giấu, thường là một ý nghĩa đạo đức hoặc chính trị.

Definition (English Meaning)

A story, poem, or picture that can be interpreted to reveal a hidden meaning, typically a moral or political one.

Ví dụ Thực tế với 'Allegory'

  • "Pilgrim's Progress is a famous allegory about the journey of the Christian soul."

    "Hành trình của người hành hương là một câu chuyện ngụ ngôn nổi tiếng về cuộc hành trình của tâm hồn Cơ đốc giáo."

  • "The novel is an allegory of the political situation in the country."

    "Cuốn tiểu thuyết là một phép ẩn dụ về tình hình chính trị trong nước."

  • "The film uses allegory to explore themes of good and evil."

    "Bộ phim sử dụng phép ẩn dụ để khám phá các chủ đề về thiện và ác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Allegory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: allegory
  • Adjective: allegorical
  • Adverb: allegorically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

parable(ngụ ngôn)
fable(truyện ngụ ngôn)
symbolism(chủ nghĩa tượng trưng) metaphor(phép ẩn dụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

literal(nghĩa đen)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghiên cứu tôn giáo Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Allegory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Allegory thường sử dụng các nhân vật và sự kiện tượng trưng để truyền tải thông điệp lớn hơn. Khác với 'symbolism' (chủ nghĩa tượng trưng) chỉ sử dụng biểu tượng, allegory xây dựng cả một câu chuyện có nhiều lớp nghĩa. Nó cũng khác với 'parable' (ngụ ngôn) ở chỗ ngụ ngôn thường ngắn gọn và mang tính giáo huấn rõ ràng hơn, còn allegory phức tạp và đa nghĩa hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Allegory in...' ám chỉ việc sử dụng phép ẩn dụ trong một tác phẩm. Ví dụ: 'The allegory in Animal Farm is very effective'. 'Allegory of...' đề cập đến một tác phẩm cụ thể được coi là một ẩn dụ. Ví dụ: 'The allegory of the cave is a famous concept in Plato's philosophy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Allegory'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor aimed to use an allegory to explain the complex political situation.
Giáo sư dự định sử dụng một phép ẩn dụ để giải thích tình hình chính trị phức tạp.
Phủ định
He decided not to present the story as an allegory, fearing it would be misunderstood.
Anh ấy quyết định không trình bày câu chuyện như một phép ẩn dụ vì sợ nó sẽ bị hiểu nhầm.
Nghi vấn
Do you intend to interpret this novel as an allegory for modern society?
Bạn có ý định giải thích cuốn tiểu thuyết này như một phép ẩn dụ cho xã hội hiện đại không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the author had not intended an allegory, the story would be merely a simple tale.
Nếu tác giả không có ý định sử dụng một ẩn dụ, câu chuyện sẽ chỉ là một câu chuyện đơn giản.
Phủ định
If the film were not allegorical, viewers wouldn't have found so many hidden meanings.
Nếu bộ phim không mang tính biểu tượng, người xem sẽ không tìm thấy nhiều ý nghĩa ẩn giấu đến vậy.
Nghi vấn
If the poem had used a more obvious allegory, would the message be easier to understand now?
Nếu bài thơ sử dụng một phép ẩn dụ rõ ràng hơn, liệu thông điệp có dễ hiểu hơn bây giờ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The story is an allegory for the struggles of modern society.
Câu chuyện là một ẩn dụ cho những đấu tranh của xã hội hiện đại.
Phủ định
Seldom has such an allegorical interpretation been so widely accepted.
Hiếm khi nào một cách giải thích mang tính ngụ ngôn như vậy lại được chấp nhận rộng rãi đến thế.
Nghi vấn
Had the author intended the work to be allegorical, it would have been more obvious.
Nếu tác giả có ý định để tác phẩm mang tính ngụ ngôn, thì nó đã rõ ràng hơn.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The allegorical meaning was clearly conveyed by the artist through symbolic representation.
Ý nghĩa tượng trưng đã được truyền đạt rõ ràng bởi nghệ sĩ thông qua sự thể hiện mang tính biểu tượng.
Phủ định
The story's deeper allegory will not be understood if its symbols are not carefully examined.
Ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc của câu chuyện sẽ không được hiểu nếu các biểu tượng của nó không được xem xét cẩn thận.
Nghi vấn
Was the poem's complex allegory fully appreciated by the audience?
Phải chăng ý nghĩa tượng trưng phức tạp của bài thơ đã được khán giả đánh giá đầy đủ?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The novel is an allegory for the French Revolution, isn't it?
Cuốn tiểu thuyết là một phép ẩn dụ cho Cách mạng Pháp, phải không?
Phủ định
The story isn't allegorical, is it?
Câu chuyện không mang tính chất ngụ ngôn, phải không?
Nghi vấn
The film uses allegory, doesn't it?
Bộ phim sử dụng phép ẩn dụ, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor will be using an allegorical story to explain complex philosophical concepts.
Giáo sư sẽ sử dụng một câu chuyện ngụ ngôn để giải thích các khái niệm triết học phức tạp.
Phủ định
The author won't be relying on allegory to convey the message; it will be more direct.
Tác giả sẽ không dựa vào phép ngụ ngôn để truyền tải thông điệp; nó sẽ trực tiếp hơn.
Nghi vấn
Will the director be interpreting the play as a political allegory?
Liệu đạo diễn có đang diễn giải vở kịch như một ẩn dụ chính trị không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he finishes the novel, the student will have understood the allegory deeply.
Đến lúc anh ấy hoàn thành cuốn tiểu thuyết, học sinh đó sẽ hiểu sâu sắc về phép ẩn dụ.
Phủ định
The audience won't have recognized the allegorical nature of the play until the critic explains it.
Khán giả sẽ không nhận ra bản chất tượng trưng của vở kịch cho đến khi nhà phê bình giải thích nó.
Nghi vấn
Will the literary scholars have debated the allegory's true meaning for decades to come?
Liệu các học giả văn học có tranh luận về ý nghĩa thực sự của phép ẩn dụ trong nhiều thập kỷ tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)